Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Valletta U19, Malta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Malta
Valletta U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Frendo Liam
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baldacchino Jerome
17
3
216
0
0
0
0
19
Carabott Shaun
17
3
177
0
0
0
0
15
Fardell Kewell
18
3
99
0
0
0
0
4
Farrugia Kayden
18
3
270
0
0
2
0
16
Ohaka Peter
18
3
242
1
1
0
0
5
Vella Luca
17
3
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Agius Deisler
18
2
178
0
0
0
0
11
Azzopardi Jake
18
3
256
1
0
0
0
20
Buhagiar Liam
16
3
49
0
1
0
0
11
Mercieca Claude
17
3
46
0
0
0
0
8
Micallef Craig
?
3
238
0
0
0
0
9
Muscat Ethan
17
2
11
0
0
0
0
2
Seychell Lydon
19
3
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbara Zak
19
3
245
0
0
0
0
15
Ewurum Keyon
?
3
261
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scicluna Johann
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Frendo Liam
18
3
270
0
0
0
0
1
Scicluna Jake
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baldacchino Jerome
17
3
216
0
0
0
0
19
Carabott Shaun
17
3
177
0
0
0
0
15
Fardell Kewell
18
3
99
0
0
0
0
4
Farrugia Kayden
18
3
270
0
0
2
0
16
Ohaka Peter
18
3
242
1
1
0
0
14
Parascandolo Yann
17
0
0
0
0
0
0
5
Vella Luca
17
3
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Agius Deisler
18
2
178
0
0
0
0
11
Azzopardi Jake
18
3
256
1
0
0
0
20
Buhagiar Liam
16
3
49
0
1
0
0
7
Formosa Zaiden
16
0
0
0
0
0
0
3
James Liam
16
0
0
0
0
0
0
11
Mercieca Claude
17
3
46
0
0
0
0
8
Micallef Craig
?
3
238
0
0
0
0
9
Muscat Ethan
17
2
11
0
0
0
0
2
Seychell Lydon
19
3
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barbara Zak
19
3
245
0
0
0
0
15
Ewurum Keyon
?
3
261
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scicluna Johann
49
Quảng cáo