Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Van, Armenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Armenia
Van
Sân vận động:
Sân vận động Charentsavan City
(Charentsavan)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Polyanskiy Daniil
23
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Grigoryan Serob
29
6
131
0
0
0
0
22
Hakobyan Robert
28
8
288
0
0
1
0
3
John Emmanuel
19
11
552
0
1
2
0
44
Klaidher
25
13
1166
0
0
3
0
4
Nikoghosyan Norayr
22
2
11
0
0
0
0
15
Sadoyan Arsen
25
13
1085
0
1
1
0
5
Terteryan Davit
26
12
907
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Botegi John
18
13
918
6
1
1
0
19
Dosso Alioune Junior
?
2
15
0
0
0
0
8
Gareginyan Yuri
30
12
950
0
1
3
0
6
Matyukhin Yaroslav
19
12
950
0
0
1
1
7
Nalbandyan Karen
22
13
1104
5
3
1
0
14
Okonkwo Izuchukwu
18
13
1071
1
0
4
0
20
Olawale Farayola
22
12
864
1
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akila Jesse
22
11
496
2
1
2
0
99
Diallo Diallo
27
11
297
1
0
1
0
77
Drammeh Kajally
21
8
244
2
1
1
0
11
Fanye Toure Momo
22
10
544
6
0
3
1
17
Vardanyan Levon
21
8
85
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gevorgyan Vahe
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Polyanskiy Daniil
23
13
1170
0
0
2
0
13
Voskanyan Narek
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Citta
18
0
0
0
0
0
0
2
Grigoryan Serob
29
6
131
0
0
0
0
22
Hakobyan Robert
28
8
288
0
0
1
0
3
John Emmanuel
19
11
552
0
1
2
0
44
Klaidher
25
13
1166
0
0
3
0
4
Nikoghosyan Norayr
22
2
11
0
0
0
0
15
Sadoyan Arsen
25
13
1085
0
1
1
0
23
Sampson Clever Ime
18
0
0
0
0
0
0
5
Terteryan Davit
26
12
907
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Botegi John
18
13
918
6
1
1
0
19
Dosso Alioune Junior
?
2
15
0
0
0
0
8
Gareginyan Yuri
30
12
950
0
1
3
0
6
Matyukhin Yaroslav
19
12
950
0
0
1
1
7
Nalbandyan Karen
22
13
1104
5
3
1
0
14
Okonkwo Izuchukwu
18
13
1071
1
0
4
0
20
Olawale Farayola
22
12
864
1
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akila Jesse
22
11
496
2
1
2
0
99
Diallo Diallo
27
11
297
1
0
1
0
77
Drammeh Kajally
21
8
244
2
1
1
0
11
Fanye Toure Momo
22
10
544
6
0
3
1
17
Vardanyan Levon
21
8
85
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gevorgyan Vahe
37
Quảng cáo