Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vancouver FC, Canada
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Canada
Vancouver FC
Sân vận động:
Willoughby Community Park Stadium
(Langley)
Sức chứa:
6 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Canadian Premier League
Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Giantsopoulos Nikolas
30
1
0
0
0
1
0
1
Irving Callum
31
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bah Elage
20
14
708
2
0
4
1
5
Campagna Matteo
20
11
388
0
1
2
0
2
Chung Kadin
26
19
1374
0
2
2
0
4
Enyou Allan
20
23
1919
0
0
4
0
23
Gee Paris
30
24
1929
1
4
4
0
3
Romeo Antonio Rocco
24
23
2025
2
0
5
0
20
White Anthony
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cameron James
19
17
1150
0
0
6
1
11
Cantave Mikael
28
25
1448
1
3
5
0
12
Crawford Tyler
20
8
156
0
0
0
0
7
Fisk Benjamin
31
21
644
0
0
0
0
6
Fry Vasco
24
23
1732
2
2
8
1
27
McDonnell Grady
16
17
419
0
2
1
0
13
Norman David
26
17
1106
1
0
3
0
8
Renan Garcia
38
27
2249
0
0
6
0
16
Rommens Olivier
29
14
1046
0
0
3
0
26
Tahid Taryck
17
16
227
1
0
1
0
17
Verhoven Zach
26
4
100
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bitar Gabriel
26
26
1801
4
2
2
0
9
Diaz Alejandro
28
28
2179
10
2
1
0
44
Dzikowski Sebastian
23
6
115
0
0
1
0
19
Navarro Jose
21
7
213
0
0
1
0
21
Ricci Austin
28
3
131
0
1
2
0
18
Sellouf Ayman
23
10
576
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ghotbi Afshin
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Irving Callum
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chung Kadin
26
1
41
0
0
0
0
23
Gee Paris
30
1
90
0
0
0
0
3
Romeo Antonio Rocco
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cameron James
19
1
50
0
0
0
0
11
Cantave Mikael
28
1
32
0
0
0
0
7
Fisk Benjamin
31
1
59
0
0
0
0
6
Fry Vasco
24
1
90
0
0
0
0
13
Norman David
26
1
90
0
0
1
0
8
Renan Garcia
38
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bitar Gabriel
26
1
90
0
0
0
0
9
Diaz Alejandro
28
1
78
0
0
0
0
19
Navarro Jose
21
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ghotbi Afshin
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Giantsopoulos Nikolas
30
1
0
0
0
1
0
1
Irving Callum
31
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bah Elage
20
14
708
2
0
4
1
5
Campagna Matteo
20
11
388
0
1
2
0
2
Chung Kadin
26
20
1415
0
2
2
0
4
Enyou Allan
20
23
1919
0
0
4
0
23
Gee Paris
30
25
2019
1
4
4
0
3
Romeo Antonio Rocco
24
24
2115
2
0
5
0
20
White Anthony
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cameron James
19
18
1200
0
0
6
1
11
Cantave Mikael
28
26
1480
1
3
5
0
12
Crawford Tyler
20
8
156
0
0
0
0
7
Fisk Benjamin
31
22
703
0
0
0
0
6
Fry Vasco
24
24
1822
2
2
8
1
27
McDonnell Grady
16
17
419
0
2
1
0
13
Norman David
26
18
1196
1
0
4
0
8
Renan Garcia
38
28
2327
0
0
6
0
16
Rommens Olivier
29
14
1046
0
0
3
0
26
Tahid Taryck
17
16
227
1
0
1
0
17
Verhoven Zach
26
4
100
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bitar Gabriel
26
27
1891
4
2
2
0
9
Diaz Alejandro
28
29
2257
10
2
1
0
44
Dzikowski Sebastian
23
6
115
0
0
1
0
19
Navarro Jose
21
8
226
0
0
1
0
21
Ricci Austin
28
3
131
0
1
2
0
18
Sellouf Ayman
23
10
576
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ghotbi Afshin
60
Quảng cáo