Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vancouver Whitecaps, Canada
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Canada
Vancouver Whitecaps
Sân vận động:
BC Place
(Vancouver)
Sức chứa:
54 405
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Championship
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boehmer Isaac
22
1
90
0
0
0
0
1
Takaoka Yohei
28
36
3240
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adekugbe Sam
29
19
1013
1
3
4
0
6
Blackmon Tristan
28
28
2158
0
1
4
0
12
Halbouni Belal
Mắc bệnh
24
3
169
0
0
0
0
2
Laborda Mathias
25
29
2168
2
2
4
0
18
Ocampo Edier
21
6
178
0
0
0
0
15
Utvik Bjorn
28
24
1728
0
0
1
1
4
Veselinovic Ranko
25
35
3036
2
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Ali
24
24
1487
1
2
4
0
26
Armstrong Stuart
32
9
338
2
2
1
0
16
Berhalter Sebastian
23
34
1971
2
7
6
0
27
Bovalina Giuseppe
19
11
174
0
0
0
0
20
Cubas Andres
28
27
2197
0
3
7
0
25
Gauld Ryan
28
33
2709
15
16
3
0
19
Kreilach Damir
35
19
491
2
1
0
0
13
Priso-Mbongue Ralph
22
15
493
0
2
2
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
30
2186
1
3
3
0
8
Schopf Alessandro
30
33
2038
1
3
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caicedo Deiber
24
5
127
0
0
0
0
52
Chateau Nicolas
22
2
39
0
0
1
0
28
Johnson Levonte
25
27
719
0
0
1
0
55
Kachwele Cyprian
19
1
3
0
0
0
0
11
Picault Fafa
33
32
1871
9
7
8
1
7
Raposo Ryan
25
32
1637
3
4
4
0
24
White Brian
28
33
2695
16
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boehmer Isaac
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adekugbe Sam
29
2
135
0
0
0
0
6
Blackmon Tristan
28
1
28
0
0
0
0
12
Halbouni Belal
Mắc bệnh
24
2
12
0
0
0
0
2
Laborda Mathias
25
5
406
0
1
2
0
15
Utvik Bjorn
28
5
423
0
1
1
0
4
Veselinovic Ranko
25
5
375
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Ali
24
4
226
0
0
1
0
26
Armstrong Stuart
32
1
6
0
0
0
0
59
Badwal Jeevan
18
1
3
0
0
0
0
16
Berhalter Sebastian
23
5
276
0
0
1
0
27
Bovalina Giuseppe
19
3
107
0
0
0
0
20
Cubas Andres
28
4
297
0
0
0
0
25
Gauld Ryan
28
5
317
2
0
0
0
19
Kreilach Damir
35
2
91
0
0
0
0
13
Priso-Mbongue Ralph
22
3
124
0
0
0
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
5
382
0
0
1
0
8
Schopf Alessandro
30
4
200
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Johnson Levonte
25
3
233
2
0
1
0
55
Kachwele Cyprian
19
2
53
0
0
0
0
11
Picault Fafa
33
2
89
0
0
1
0
7
Raposo Ryan
25
4
233
0
0
0
0
24
White Brian
28
5
287
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Takaoka Yohei
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blackmon Tristan
28
2
171
0
0
0
0
2
Laborda Mathias
25
2
180
0
0
0
0
15
Utvik Bjorn
28
1
10
0
0
0
0
4
Veselinovic Ranko
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berhalter Sebastian
23
2
82
0
0
1
0
20
Cubas Andres
28
1
90
0
0
1
0
25
Gauld Ryan
28
2
167
0
0
1
0
19
Kreilach Damir
35
2
151
1
0
0
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
2
120
0
0
0
0
8
Schopf Alessandro
30
2
131
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Johnson Levonte
25
1
10
0
0
0
0
11
Picault Fafa
33
2
40
0
0
0
0
7
Raposo Ryan
25
2
157
0
0
0
0
24
White Brian
28
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boehmer Isaac
22
1
90
0
0
0
0
1
Takaoka Yohei
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adekugbe Sam
29
1
29
0
0
0
0
12
Halbouni Belal
Mắc bệnh
24
2
159
0
0
1
0
2
Laborda Mathias
25
3
270
0
0
0
0
83
Linder Finn
20
1
1
0
0
0
0
15
Utvik Bjorn
28
3
262
0
0
0
0
4
Veselinovic Ranko
25
2
158
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Ali
24
2
180
0
0
1
0
16
Berhalter Sebastian
23
3
242
1
1
1
0
27
Bovalina Giuseppe
19
2
11
0
0
0
0
20
Cubas Andres
28
3
202
0
1
0
0
41
Goldthorp Eliot
23
1
1
0
0
0
0
19
Kreilach Damir
35
3
26
0
0
0
0
13
Priso-Mbongue Ralph
22
2
50
0
0
0
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
3
225
1
0
0
0
8
Schopf Alessandro
30
3
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Johnson Levonte
25
3
152
1
1
0
0
11
Picault Fafa
33
3
217
1
1
1
0
7
Raposo Ryan
25
3
141
0
0
0
0
24
White Brian
28
3
255
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bendik Joseph
35
0
0
0
0
0
0
32
Boehmer Isaac
22
7
630
0
0
0
0
1
Takaoka Yohei
28
40
3600
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adekugbe Sam
29
22
1177
1
3
4
0
6
Blackmon Tristan
28
31
2357
0
1
4
0
12
Halbouni Belal
Mắc bệnh
24
7
340
0
0
1
0
2
Laborda Mathias
25
39
3024
2
3
6
0
83
Linder Finn
20
1
1
0
0
0
0
18
Ocampo Edier
21
6
178
0
0
0
0
53
Sjoberg Buster
25
0
0
0
0
0
0
15
Utvik Bjorn
28
33
2423
0
1
2
1
4
Veselinovic Ranko
25
44
3749
3
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Ali
24
30
1893
1
2
6
0
26
Armstrong Stuart
32
10
344
2
2
1
0
59
Badwal Jeevan
18
1
3
0
0
0
0
16
Berhalter Sebastian
23
44
2571
3
8
9
0
27
Bovalina Giuseppe
19
16
292
0
0
0
0
20
Cubas Andres
28
35
2786
0
4
8
0
25
Gauld Ryan
28
40
3193
17
16
4
0
41
Goldthorp Eliot
23
1
1
0
0
0
0
19
Kreilach Damir
35
26
759
3
1
0
0
97
MacKenzie Liam
17
0
0
0
0
0
0
13
Priso-Mbongue Ralph
22
20
667
0
2
2
0
45
Rodriguez Ledesma Pedro
22
40
2913
2
3
4
0
8
Schopf Alessandro
30
42
2504
1
3
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caicedo Deiber
24
5
127
0
0
0
0
52
Chateau Nicolas
22
2
39
0
0
1
0
28
Johnson Levonte
25
34
1114
3
1
2
0
55
Kachwele Cyprian
19
3
56
0
0
0
0
11
Picault Fafa
33
39
2217
10
8
10
1
7
Raposo Ryan
25
41
2168
3
4
4
0
24
White Brian
28
43
3417
16
3
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sartini Vanni
47
Quảng cáo