Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Varberg, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Varberg
Sân vận động:
Paskbergsvallen
(Varberg)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andersson Fredrik
35
14
1260
0
0
0
0
27
Olsson David
27
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Broman Gustav
23
7
630
0
1
3
0
4
Dahlstrom Niklas
27
21
1606
1
0
2
0
22
Frigell Jansson Leo
21
17
1076
1
0
1
0
24
Hellman Emil
23
4
360
0
0
0
0
15
Silverholt Oliver
30
6
128
0
0
0
0
5
Sverrisson Oskar
31
21
1869
0
3
4
1
3
Zackrisson Hampus
30
19
1302
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alfonsi Diego
17
7
119
0
0
1
0
14
Alfonsi Oliver
21
8
125
0
0
1
0
9
Anderson Mans
18
1
5
0
0
0
0
11
Bjerkebo Isak
21
23
1986
8
3
1
0
12
Custovic Kevin
24
8
644
1
1
2
0
13
Edlund Olle
24
22
1841
2
1
3
0
9
Kurochkin Anton
21
22
1583
2
7
4
0
18
Lindner Joakim
33
7
623
0
0
1
0
10
Montiel Diego
29
15
762
2
2
1
0
28
Sadiku Erion
22
4
249
0
1
1
0
23
Tokich Marc
25
14
1063
2
2
4
0
7
Tranberg Robin
31
17
1193
1
1
5
1
21
Vidjeskog Isak
20
5
364
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bitiqi Aulon
20
20
992
4
1
4
0
16
Johansson Alexander
24
8
463
5
0
1
0
19
Nyarko Kevin
22
8
462
2
0
3
0
25
Yusuf Yusuf
22
15
931
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Roar
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andersson Fredrik
35
14
1260
0
0
0
0
31
Dryselius Viktor
21
0
0
0
0
0
0
27
Olsson David
27
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berggren Albin
18
0
0
0
0
0
0
2
Broman Gustav
23
7
630
0
1
3
0
4
Dahlstrom Niklas
27
21
1606
1
0
2
0
22
Frigell Jansson Leo
21
17
1076
1
0
1
0
24
Hellman Emil
23
4
360
0
0
0
0
8
Liljenback Anton
29
0
0
0
0
0
0
15
Silverholt Oliver
30
6
128
0
0
0
0
5
Sverrisson Oskar
31
21
1869
0
3
4
1
3
Zackrisson Hampus
30
19
1302
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alfonsi Diego
17
7
119
0
0
1
0
14
Alfonsi Oliver
21
8
125
0
0
1
0
9
Anderson Mans
18
1
5
0
0
0
0
11
Bjerkebo Isak
21
23
1986
8
3
1
0
12
Custovic Kevin
24
8
644
1
1
2
0
13
Edlund Olle
24
22
1841
2
1
3
0
9
Kurochkin Anton
21
22
1583
2
7
4
0
18
Lindner Joakim
33
7
623
0
0
1
0
10
Montiel Diego
29
15
762
2
2
1
0
28
Sadiku Erion
22
4
249
0
1
1
0
45
Sainte Maxime
22
0
0
0
0
0
0
23
Tokich Marc
25
14
1063
2
2
4
0
7
Tranberg Robin
31
17
1193
1
1
5
1
21
Vidjeskog Isak
20
5
364
0
1
2
0
29
Winbo Albin
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bitiqi Aulon
20
20
992
4
1
4
0
16
Johansson Alexander
24
8
463
5
0
1
0
19
Nyarko Kevin
22
8
462
2
0
3
0
25
Yusuf Yusuf
22
15
931
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Roar
58
Quảng cáo