Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vardar, Bắc Macedonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Macedonia
Vardar
Sân vận động:
National Arena Toshe Proeski
(Skopje)
Sức chứa:
34 460
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Gacevski Filip
34
12
1080
0
0
3
0
1
Velkovski Metodija
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Brdarovski Vladica
34
8
561
0
0
1
0
2
Cosic Djordje
29
13
1121
0
0
2
0
4
Duric Dejan
26
9
746
0
0
2
0
25
Gjurkovski Aleksandar
22
2
131
0
0
0
0
90
Mecinovics Jasmin
34
6
379
0
0
0
0
18
Mishkovski Nenad
37
9
608
0
0
2
0
22
Velkovski David
23
4
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bosancic Nemanja
29
9
778
2
0
3
0
14
Cvetkov Gorjan
19
11
586
0
0
1
0
7
Dongmo Danel
23
13
1075
0
0
3
0
16
Doshev Gjorgji
19
5
233
0
0
1
0
23
Duranski Filip
33
11
747
0
0
3
0
21
Jonus Rustu
22
6
170
0
0
0
0
8
Micevski Darko
32
10
702
0
0
1
0
20
Nikolovski Kristijan
27
3
55
0
0
1
0
15
Sekovski Darko
18
3
134
0
0
1
0
17
Zdravkovski Ognen
20
5
183
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dianessy Djibril
28
13
924
1
0
2
0
3
Kim Seuk-gyun
22
6
283
0
0
0
0
19
Kostov Mario
19
5
115
0
0
0
0
9
Omeragikj Azer
22
11
629
1
0
1
0
30
Sharkoski Nikola
30
8
423
1
0
0
0
10
Zakaric Goran
31
13
1075
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Gacevski Filip
34
12
1080
0
0
3
0
12
Grbevski Pavel
16
0
0
0
0
0
0
1
Velkovski Metodija
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Brdarovski Vladica
34
8
561
0
0
1
0
2
Cosic Djordje
29
13
1121
0
0
2
0
4
Duric Dejan
26
9
746
0
0
2
0
25
Gjurkovski Aleksandar
22
2
131
0
0
0
0
90
Mecinovics Jasmin
34
6
379
0
0
0
0
18
Mishkovski Nenad
37
9
608
0
0
2
0
22
Velkovski David
23
4
95
0
0
0
0
13
Zdravkovski Simeon
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blazevski Martin
32
0
0
0
0
0
0
88
Bosancic Nemanja
29
9
778
2
0
3
0
14
Cvetkov Gorjan
19
11
586
0
0
1
0
7
Dongmo Danel
23
13
1075
0
0
3
0
16
Doshev Gjorgji
19
5
233
0
0
1
0
23
Duranski Filip
33
11
747
0
0
3
0
21
Jonus Rustu
22
6
170
0
0
0
0
8
Micevski Darko
32
10
702
0
0
1
0
20
Nikolovski Kristijan
27
3
55
0
0
1
0
15
Sekovski Darko
18
3
134
0
0
1
0
17
Zdravkovski Ognen
20
5
183
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dianessy Djibril
28
13
924
1
0
2
0
3
Kim Seuk-gyun
22
6
283
0
0
0
0
19
Kostov Mario
19
5
115
0
0
0
0
9
Omeragikj Azer
22
11
629
1
0
1
0
30
Sharkoski Nikola
30
8
423
1
0
0
0
10
Zakaric Goran
31
13
1075
2
0
1
0
Quảng cáo