Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vasalund, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Vasalund
Sân vận động:
Skytteholms IP
(Solna)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dyrke Lukas
28
1
90
0
0
0
0
1
Vits Senne
28
29
2610
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bjorklund Kalle
25
8
705
0
0
2
0
20
Bonde Rasmus
21
28
2134
2
0
4
0
5
Figueroa Erik
33
12
975
0
0
2
1
4
Lindgren Zack
25
5
248
0
0
0
0
2
Pantelidis Alexandros
21
26
1893
1
0
3
0
4
Sabetkar Sean
29
7
613
0
0
1
0
23
Sundgren Robin
22
4
274
0
0
2
0
22
Wandin Sebastian
19
8
502
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Axelsson Charlie
19
4
127
0
0
1
0
13
Bovin Filip
21
11
477
0
0
1
0
12
Ersoy Gabriel
19
24
1994
2
0
7
0
16
Gukasian Edmond
21
24
1348
3
0
6
0
21
Jajic Dusan
26
5
229
3
0
0
0
5
Kalabane Amadou
28
11
971
0
0
0
0
15
Lukic Filip
18
4
155
0
0
0
0
6
Maripuu Niklas
32
27
2382
1
0
9
0
10
Nikolic Marko
27
23
1698
8
0
0
0
18
Sanyang Amadou-David
20
1
13
0
0
0
0
24
Stojanovic Fredin Oliver
26
14
1137
2
0
1
0
19
Wikman Samuel
22
27
1886
7
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bellander Emil
30
28
1825
3
0
2
0
14
Birgoth Noel
17
10
448
0
0
1
0
77
Carlsson Joel
23
13
612
1
0
1
0
7
Duranic Alexander
21
25
1256
3
0
2
0
11
Karlberg Douglas
27
20
1234
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hassan Rebaz
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bagge Elliot
21
0
0
0
0
0
0
25
Dyrke Lukas
28
1
90
0
0
0
0
1
Vits Senne
28
29
2610
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bjorklund Kalle
25
8
705
0
0
2
0
20
Bonde Rasmus
21
28
2134
2
0
4
0
5
Figueroa Erik
33
12
975
0
0
2
1
3
Jonsson Charlie
17
0
0
0
0
0
0
4
Lindgren Zack
25
5
248
0
0
0
0
2
Pantelidis Alexandros
21
26
1893
1
0
3
0
4
Sabetkar Sean
29
7
613
0
0
1
0
23
Sundgren Robin
22
4
274
0
0
2
0
22
Wandin Sebastian
19
8
502
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Axelsson Charlie
19
4
127
0
0
1
0
13
Bovin Filip
21
11
477
0
0
1
0
12
Ersoy Gabriel
19
24
1994
2
0
7
0
12
Gentele Theodor
?
0
0
0
0
0
0
16
Gukasian Edmond
21
24
1348
3
0
6
0
21
Jajic Dusan
26
5
229
3
0
0
0
5
Kalabane Amadou
28
11
971
0
0
0
0
8
Lager Sebastian
22
0
0
0
0
0
0
15
Lukic Filip
18
4
155
0
0
0
0
6
Maripuu Niklas
32
27
2382
1
0
9
0
10
Nikolic Marko
27
23
1698
8
0
0
0
18
Sanyang Amadou-David
20
1
13
0
0
0
0
24
Stojanovic Fredin Oliver
26
14
1137
2
0
1
0
19
Wikman Samuel
22
27
1886
7
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bellander Emil
30
28
1825
3
0
2
0
14
Birgoth Noel
17
10
448
0
0
1
0
15
Camara Amadou
24
0
0
0
0
0
0
77
Carlsson Joel
23
13
612
1
0
1
0
7
Duranic Alexander
21
25
1256
3
0
2
0
23
Habt Mohamad
19
0
0
0
0
0
0
11
Karlberg Douglas
27
20
1234
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hassan Rebaz
38
Quảng cáo