Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vasas, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Vasas
Sân vận động:
Illovszky Rudolf Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
5 054
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Jova Levente
32
8
676
0
0
0
0
1
Kiss Agoston
23
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barath Botond
32
7
482
0
0
3
0
2
Bodnar Janos
19
5
300
0
0
0
0
19
Deutsch Laszlo
25
4
84
0
0
0
0
68
Girsik Attila
18
4
226
0
0
2
0
57
Iyinbor Patrick
22
8
573
1
0
3
0
20
Odor Mate
23
9
472
0
0
2
0
34
Otigba Kenneth
32
11
943
1
0
2
0
4
Pavkovics Bence
27
6
432
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Cseke Benjamin
30
4
235
1
0
2
0
15
Hidi Sandor
23
11
757
0
0
3
0
21
Kapornai Bertalan
22
3
177
0
0
1
0
5
Lehoczky Roland
22
7
528
0
0
2
0
78
Racz Barnabas
28
7
252
0
0
2
0
88
Urblik Jozef
28
12
1075
4
0
3
0
23
Vida Mate
28
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bukta Csaba
23
4
128
0
0
1
0
14
Doktorics Aron
22
11
954
1
0
0
0
42
Konyves Norbert
35
7
422
1
0
2
0
27
Mamusits Patrick
19
7
311
0
0
0
0
92
Nemeth Barnabas
22
5
52
1
0
0
0
95
Pinter Filip
19
10
291
1
0
1
0
70
Rado Andras
31
11
787
4
0
1
0
18
Szantho Rego
23
9
462
0
0
0
0
77
Toth Milan
22
10
865
7
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Banfalvi Gergo
19
0
0
0
0
0
0
55
Jova Levente
32
8
676
0
0
0
0
1
Kiss Agoston
23
5
405
0
0
0
0
31
Molnar Zsombor
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Barath Botond
32
7
482
0
0
3
0
2
Bodnar Janos
19
5
300
0
0
0
0
19
Deutsch Laszlo
25
4
84
0
0
0
0
68
Girsik Attila
18
4
226
0
0
2
0
17
Hinora Kristof
26
0
0
0
0
0
0
57
Iyinbor Patrick
22
8
573
1
0
3
0
20
Odor Mate
23
9
472
0
0
2
0
34
Otigba Kenneth
32
11
943
1
0
2
0
4
Pavkovics Bence
27
6
432
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berecz Zsombor
28
0
0
0
0
0
0
94
Cseke Benjamin
30
4
235
1
0
2
0
15
Hidi Sandor
23
11
757
0
0
3
0
21
Kapornai Bertalan
22
3
177
0
0
1
0
5
Lehoczky Roland
22
7
528
0
0
2
0
78
Racz Barnabas
28
7
252
0
0
2
0
88
Urblik Jozef
28
12
1075
4
0
3
0
23
Vida Mate
28
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bukta Csaba
23
4
128
0
0
1
0
14
Doktorics Aron
22
11
954
1
0
0
0
42
Konyves Norbert
35
7
422
1
0
2
0
27
Mamusits Patrick
19
7
311
0
0
0
0
89
Molnar Csaba
18
0
0
0
0
0
0
92
Nemeth Barnabas
22
5
52
1
0
0
0
95
Pinter Filip
19
10
291
1
0
1
0
70
Rado Andras
31
11
787
4
0
1
0
18
Szantho Rego
23
9
462
0
0
0
0
77
Toth Milan
22
10
865
7
0
5
0
Quảng cáo