Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vasco, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Vasco
Sân vận động:
Sao Januário
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
21 880
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Carioca
Serie A Betano
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leo Jardim
29
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Joao Victor
26
9
673
0
0
4
0
66
Leandrinho
19
2
180
1
0
0
0
3
Leo
28
10
823
1
0
2
0
6
Lucas Piton
24
10
855
2
0
1
0
4
Maicon
36
3
226
0
0
0
0
96
Paulo Henrique
28
9
690
0
0
4
0
2
Rodriguez Jose
27
4
169
0
0
2
0
32
Rojas Robert
28
7
316
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adson
Chấn thương
24
8
320
1
0
0
0
27
Galdames Pablo
27
7
509
1
0
1
0
14
Guilherme Estrella
Chấn thương
19
2
36
0
0
0
0
8
Jair
30
3
43
0
0
0
1
58
Lucas Eduardo
20
2
28
0
0
0
0
85
Mateus Carvalho
22
9
458
0
0
2
1
10
Payet Dimitri
37
10
791
2
0
5
0
20
Sforza Juan
22
4
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
David
Chấn thương
29
11
570
2
0
1
0
77
Rayan
18
4
284
1
0
0
0
31
Rossi
31
8
202
0
0
1
0
99
Vegetti Pablo
36
9
725
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paiva Rafael
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leo Jardim
29
31
2790
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Joao Victor
26
17
1286
1
0
4
1
66
Leandrinho
19
13
362
1
1
0
0
3
Leo
28
23
2070
0
1
2
0
6
Lucas Piton
24
26
2215
1
4
5
0
33
Lyncon
19
1
45
1
0
0
0
4
Maicon
36
27
2158
1
0
5
0
96
Paulo Henrique
28
30
2152
1
0
4
0
2
Rodriguez Jose
27
16
712
0
2
0
0
32
Rojas Robert
28
5
177
0
0
0
0
12
Victor Luis
31
9
401
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adson
Chấn thương
24
20
1233
2
1
2
0
90
Alex Teixeira
34
2
39
0
0
0
0
11
Coutinho Philippe
32
9
377
1
0
0
0
26
Dominguez Maxime
28
4
109
0
0
1
0
19
GB
19
2
92
1
0
1
0
27
Galdames Pablo
27
14
835
0
2
4
0
14
Guilherme Estrella
Chấn thương
19
3
150
1
0
1
0
25
Hugo Moura
26
23
1642
1
4
6
1
98
JP
19
10
436
0
1
0
0
8
Jair
30
2
23
0
0
0
0
85
Mateus Carvalho
22
26
1721
2
1
8
1
10
Payet Dimitri
37
17
982
3
3
1
0
17
Rodriguez Emerson
24
12
667
2
0
1
0
20
Sforza Juan
22
23
1207
1
0
3
0
5
Souza
35
4
79
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
David
Chấn thương
29
23
1574
4
3
7
1
21
Jean David
31
5
249
0
0
0
0
72
Lopes Bruno
17
1
11
0
0
1
0
16
Max
20
1
4
0
0
0
0
77
Rayan
18
20
743
1
0
2
0
31
Rossi
31
11
516
0
1
3
0
99
Vegetti Pablo
36
28
2433
9
1
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paiva Rafael
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leo Jardim
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Joao Victor
26
4
240
0
0
3
2
66
Leandrinho
19
3
65
0
0
1
0
3
Leo
28
7
630
0
0
0
0
6
Lucas Piton
24
9
662
3
0
0
0
4
Maicon
36
6
540
0
0
0
0
96
Paulo Henrique
28
7
548
0
0
3
0
2
Rodriguez Jose
27
6
302
1
0
1
0
32
Rojas Robert
28
2
180
0
0
0
0
12
Victor Luis
31
3
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adson
Chấn thương
24
5
282
1
0
0
0
90
Alex Teixeira
34
2
29
0
0
0
0
11
Coutinho Philippe
32
3
225
1
0
0
0
19
GB
19
2
31
0
0
1
0
27
Galdames Pablo
27
4
126
1
0
1
0
25
Hugo Moura
26
7
516
1
0
0
0
98
JP
19
1
27
0
0
0
0
85
Mateus Carvalho
22
8
459
0
0
2
0
10
Payet Dimitri
37
8
334
0
0
1
0
17
Rodriguez Emerson
24
6
256
0
0
1
0
20
Sforza Juan
22
8
387
0
0
2
0
5
Souza
35
1
22
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
David
Chấn thương
29
5
256
1
0
0
0
21
Jean David
31
2
43
0
0
0
0
77
Rayan
18
5
222
0
0
0
1
31
Rossi
31
2
37
0
0
0
0
99
Vegetti Pablo
36
10
720
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paiva Rafael
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Keiller
28
0
0
0
0
0
0
1
Leo Jardim
29
50
4500
0
0
0
0
37
Pablo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Coutinho Caua
20
0
0
0
0
0
0
38
Joao Victor
26
30
2199
1
0
11
3
66
Leandrinho
19
18
607
2
1
1
0
3
Leo
28
40
3523
1
1
4
0
6
Lucas Piton
24
45
3732
6
4
6
0
44
Luiz Gustavo Luiz Gustavo
18
0
0
0
0
0
0
33
Lyncon
19
1
45
1
0
0
0
4
Maicon
36
36
2924
1
0
5
0
96
Paulo Henrique
28
46
3390
1
0
11
0
2
Rodriguez Jose
27
26
1183
1
2
3
0
32
Rojas Robert
28
14
673
0
0
0
0
12
Victor Luis
31
12
451
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adson
Chấn thương
24
33
1835
4
1
2
0
90
Alex Teixeira
34
4
68
0
0
0
0
11
Coutinho Philippe
32
12
602
2
0
0
0
26
Dominguez Maxime
28
4
109
0
0
1
0
19
GB
19
4
123
1
0
2
0
27
Galdames Pablo
27
25
1470
2
2
6
0
14
Guilherme Estrella
Chấn thương
19
5
186
1
0
1
0
25
Hugo Moura
26
30
2158
2
4
6
1
98
JP
19
11
463
0
1
0
0
8
Jair
30
5
66
0
0
0
1
58
Lucas Eduardo
20
2
28
0
0
0
0
85
Mateus Carvalho
22
43
2638
2
1
12
2
10
Payet Dimitri
37
35
2107
5
3
7
0
17
Rodriguez Emerson
24
18
923
2
0
2
0
20
Sforza Juan
22
35
1749
1
0
5
0
5
Souza
35
5
101
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
David
Chấn thương
29
39
2400
7
3
8
1
21
Jean David
31
7
292
0
0
0
0
72
Lopes Bruno
17
1
11
0
0
1
0
16
Max
20
1
4
0
0
0
0
77
Rayan
18
29
1249
2
0
2
1
31
Rossi
31
21
755
0
1
4
0
99
Vegetti Pablo
36
47
3878
20
1
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paiva Rafael
?
Quảng cáo