Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vasteras SK, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Vasteras SK
Sân vận động:
Hitachi Energy Arena
(Västerås)
Sức chứa:
7 044
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brattberg Johan
27
14
1260
0
0
1
0
1
Fagerstrom Anton
32
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aras Umit
29
1
44
0
0
0
0
22
Bouzaiene Elyas
27
16
857
0
1
2
0
3
Granath Gustav
27
15
1292
0
0
0
0
31
Jonsson Isak
25
14
388
1
1
1
0
44
Larsson Max
21
26
1959
0
2
3
0
2
Magnusson Herman
Chấn thương cơ
26
18
1482
1
0
2
0
23
Marques Mikael
Chấn thương
23
14
1007
0
0
0
0
18
Nsabiyumva Frederic
29
25
2225
0
0
5
0
7
Ribeiro Pedro
34
25
406
1
0
1
0
16
Smand Floris
21
6
446
0
0
0
0
29
Thongla-Iad Warneryd Alexander
19
23
1275
0
3
4
0
21
Wernersson Victor
29
6
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahlinvi Matteo
25
25
1293
3
2
3
0
10
Ask Daniel
25
17
1357
0
1
2
0
5
Gunnarsson Karl
19
7
307
0
0
1
0
24
Linday Marcus
21
27
2300
0
0
3
0
19
Magnusson Jens
19
10
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boudah Abdelrahman
25
17
1419
7
1
2
0
17
Diabate Ibrahim
24
20
818
1
0
1
0
11
Gefvert Simon
Chấn thương
27
10
877
1
0
0
0
14
Granath Viktor
30
16
1101
4
1
1
0
15
Jebara Camil
21
8
437
0
1
3
0
6
Johansson Simon
31
23
1263
1
3
0
0
20
Offia Henry
24
17
529
3
0
0
0
27
Sanyang Youssoupha
19
5
119
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsson Kalle
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brattberg Johan
27
14
1260
0
0
1
0
1
Fagerstrom Anton
32
15
1350
0
0
0
0
34
Wahl Elis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aras Umit
29
1
44
0
0
0
0
22
Bouzaiene Elyas
27
16
857
0
1
2
0
3
Granath Gustav
27
15
1292
0
0
0
0
42
Hartzell Tim
23
0
0
0
0
0
0
31
Jonsson Isak
25
14
388
1
1
1
0
44
Larsson Max
21
26
1959
0
2
3
0
2
Magnusson Herman
Chấn thương cơ
26
18
1482
1
0
2
0
23
Marques Mikael
Chấn thương
23
14
1007
0
0
0
0
18
Nsabiyumva Frederic
29
25
2225
0
0
5
0
7
Ribeiro Pedro
34
25
406
1
0
1
0
Seidouvy Nathanael
?
0
0
0
0
0
0
16
Smand Floris
21
6
446
0
0
0
0
29
Thongla-Iad Warneryd Alexander
19
23
1275
0
3
4
0
21
Wernersson Victor
29
6
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ahlinvi Matteo
25
25
1293
3
2
3
0
10
Ask Daniel
25
17
1357
0
1
2
0
5
Gunnarsson Karl
19
7
307
0
0
1
0
Jacinto Carlos
21
0
0
0
0
0
0
24
Linday Marcus
21
27
2300
0
0
3
0
19
Magnusson Jens
19
10
210
0
0
0
0
Tunedal Lukas
17
0
0
0
0
0
0
Wall Noel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boudah Abdelrahman
25
17
1419
7
1
2
0
17
Diabate Ibrahim
24
20
818
1
0
1
0
11
Gefvert Simon
Chấn thương
27
10
877
1
0
0
0
14
Granath Viktor
30
16
1101
4
1
1
0
15
Jebara Camil
21
8
437
0
1
3
0
6
Johansson Simon
31
23
1263
1
3
0
0
Lindelov Robin
19
0
0
0
0
0
0
20
Offia Henry
24
17
529
3
0
0
0
27
Sanyang Youssoupha
19
5
119
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karlsson Kalle
42
Quảng cáo