Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vejle, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Vejle
Sân vận động:
Vejle Stadion
(Vejle)
Sức chứa:
11 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vekic Igor
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albornoz Miiko
33
3
144
0
0
0
0
38
Colina David
24
6
491
0
0
0
0
25
Hujber Luka
25
5
266
0
0
1
0
29
Jensen Richard
28
2
170
0
0
1
0
4
Provstgaard Oliver
21
7
630
0
0
0
0
13
Velkov Stefan
27
8
689
0
0
3
0
14
van Bruggen Damian
28
5
374
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barry Hamza
29
8
686
1
2
3
0
34
Hetemi Lundrim
24
8
507
0
0
0
0
10
Kirkegaard Kristian
26
7
202
0
0
1
0
8
Lauritsen Tobias
20
3
145
0
0
0
0
71
Murata Masaki
25
5
111
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Elvius Marius
22
6
412
0
0
0
0
17
Emmanouilidis Dimitrios
23
8
503
1
0
1
0
37
Gammelgaard Christian
21
8
270
0
1
1
0
18
Jacobsen Anders
34
7
192
0
0
0
0
11
Juwara Musa
22
8
505
0
1
2
0
7
N'Gbakoto Yeni Atito
32
7
196
0
0
0
0
33
Yeboah Emmanuel
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prelec Ivan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jakobsen Tobias Haahr
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albornoz Miiko
33
1
46
0
0
0
0
38
Colina David
24
1
75
0
0
0
0
25
Hujber Luka
25
1
120
0
0
0
0
29
Jensen Richard
28
1
16
0
0
0
0
14
van Bruggen Damian
28
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Hetemi Lundrim
24
1
50
0
0
0
0
10
Kirkegaard Kristian
26
1
120
0
0
0
0
8
Lauritsen Tobias
20
1
75
0
0
0
0
71
Murata Masaki
25
1
71
0
0
1
0
15
Ofori Ebenzeer
29
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Elvius Marius
22
1
120
0
0
0
0
17
Emmanouilidis Dimitrios
23
1
75
1
0
0
0
37
Gammelgaard Christian
21
1
71
0
0
0
0
18
Jacobsen Anders
34
1
105
0
0
0
0
7
N'Gbakoto Yeni Atito
32
1
46
0
0
0
0
33
Yeboah Emmanuel
21
1
50
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prelec Ivan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Jakobsen Tobias Haahr
21
1
120
0
0
0
0
99
Knudsen Gustav
18
0
0
0
0
0
0
1
Vekic Igor
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albornoz Miiko
33
4
190
0
0
0
0
38
Colina David
24
7
566
0
0
0
0
23
Flo Lasse
18
0
0
0
0
0
0
14
Gundelund Nielsen Thomas
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
25
Hujber Luka
25
6
386
0
0
1
0
29
Jensen Richard
28
3
186
0
0
1
0
4
Provstgaard Oliver
21
7
630
0
0
0
0
22
Sonderskov Anders
18
0
0
0
0
0
0
16
Tomaselli Andreas
18
0
0
0
0
0
0
13
Velkov Stefan
27
8
689
0
0
3
0
14
van Bruggen Damian
28
6
494
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amby Oliver
19
0
0
0
0
0
0
5
Barry Hamza
29
8
686
1
2
3
0
34
Hetemi Lundrim
24
9
557
0
0
0
0
10
Kirkegaard Kristian
26
8
322
0
0
1
0
8
Lauritsen Tobias
20
4
220
0
0
0
0
71
Murata Masaki
25
6
182
0
0
1
0
15
Ofori Ebenzeer
29
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Elvius Marius
22
7
532
0
0
0
0
17
Emmanouilidis Dimitrios
23
9
578
2
0
1
0
37
Gammelgaard Christian
21
9
341
0
1
1
0
18
Jacobsen Anders
34
8
297
0
0
0
0
11
Juwara Musa
22
8
505
0
1
2
0
7
N'Gbakoto Yeni Atito
32
8
242
0
0
0
0
33
Yeboah Emmanuel
21
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prelec Ivan
37
Quảng cáo