Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Veles Moscow, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Veles Moscow
Sân vận động:
Avangard Stadium
(Domodedovo)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A vàng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shitov Anton
24
3
270
0
0
2
0
85
Zheymo Nikita
23
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gioev Alan
22
3
14
0
0
0
0
5
Koloskov Artur
22
7
541
1
0
1
0
55
Konyukhov Vadim
22
4
360
0
0
0
0
2
Kutepov Ilya
31
13
1170
1
0
1
0
4
Maklakov Ivan
26
7
555
0
0
3
0
31
Matveev Mark
22
9
796
1
0
1
0
3
Petrunin Daniil
25
14
1258
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arustamyan Artur
27
1
1
0
0
0
0
11
Dibirov Ismail
20
6
83
0
0
0
0
18
Dzhamuev Hamid
20
13
562
1
0
0
0
81
Kobakhidze Vladimir
25
10
748
0
0
3
0
14
Kotelnikov Ivan
22
9
303
1
0
0
1
20
Lechievich Musaev Andi
21
3
103
0
0
0
0
95
Magomadov Chingiz
26
13
1170
0
0
1
0
17
Pesikov Evgeni
25
12
536
2
0
0
0
8
Sedov Maksim
24
10
562
0
0
3
0
97
Shubin Aleksandr
21
16
1309
2
0
2
0
77
Smirnov Oleg
23
16
857
2
0
0
0
7
Umarov Ibrahim
20
15
848
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Garikovich Artur
27
8
395
0
0
0
0
10
Ivakin Yaroslav
26
11
682
3
0
4
0
90
Karpuk Ilya
27
16
535
3
0
1
0
25
Nasibov Magomed
20
11
613
1
0
4
0
99
Sarkisyan Gevork
25
7
418
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alshevskiy Kirill
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Krasnopevtsev Aleksandr
18
0
0
0
0
0
0
1
Shitov Anton
24
3
270
0
0
2
0
85
Zheymo Nikita
23
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gioev Alan
22
3
14
0
0
0
0
5
Koloskov Artur
22
7
541
1
0
1
0
55
Konyukhov Vadim
22
4
360
0
0
0
0
2
Kutepov Ilya
31
13
1170
1
0
1
0
4
Maklakov Ivan
26
7
555
0
0
3
0
31
Matveev Mark
22
9
796
1
0
1
0
3
Petrunin Daniil
25
14
1258
0
0
0
0
80
Rybalko Mikhail
23
0
0
0
0
0
0
15
Sosranov Rustam
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arustamyan Artur
27
1
1
0
0
0
0
11
Dibirov Ismail
20
6
83
0
0
0
0
18
Dzhamuev Hamid
20
13
562
1
0
0
0
81
Kobakhidze Vladimir
25
10
748
0
0
3
0
14
Kotelnikov Ivan
22
9
303
1
0
0
1
20
Lechievich Musaev Andi
21
3
103
0
0
0
0
95
Magomadov Chingiz
26
13
1170
0
0
1
0
17
Pesikov Evgeni
25
12
536
2
0
0
0
8
Sedov Maksim
24
10
562
0
0
3
0
97
Shubin Aleksandr
21
16
1309
2
0
2
0
77
Smirnov Oleg
23
16
857
2
0
0
0
7
Umarov Ibrahim
20
15
848
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Garikovich Artur
27
8
395
0
0
0
0
10
Ivakin Yaroslav
26
11
682
3
0
4
0
90
Karpuk Ilya
27
16
535
3
0
1
0
25
Nasibov Magomed
20
11
613
1
0
4
0
99
Sarkisyan Gevork
25
7
418
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alshevskiy Kirill
42
Quảng cáo