Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Velez Mostar, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Velez Mostar
Sân vận động:
Stadion Rodjeni
(Mostar)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duka Tomislav
32
1
90
0
0
0
0
31
Hadzikic Osman
28
11
990
0
0
3
0
12
Ribic Faris
21
0
0
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Isasegi Karlo
24
3
240
0
0
2
0
44
Mehremic Adi
32
10
823
0
0
3
0
90
Okeke James
23
3
77
0
0
1
0
2
Orec Ante
23
11
927
0
2
2
1
18
Savic Nikola
23
8
406
0
0
1
0
23
Sturm Klemen
30
11
875
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alves Lucio Elzio Lohan
23
11
564
0
0
1
0
6
Halilovic Dino
26
11
928
2
0
4
0
8
Hrkac Ante
32
12
1053
0
2
2
0
80
Laus Tino Blaz
23
11
497
1
1
2
0
11
Mlinaric Mihael
24
11
877
7
0
3
0
7
Prses Omar
29
7
477
0
2
1
0
38
Puce Dzenan
19
3
98
0
0
1
0
96
Rodrigo Souza
22
2
53
0
0
0
0
16
Sikalo Tarik
20
7
226
0
0
0
0
28
Vehabovic Edo
29
10
672
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Haskic Nermin
35
8
279
2
0
2
0
26
Jevtovic Milan
31
9
502
1
2
0
0
47
Milak Amar
18
10
818
1
0
2
0
9
Mujan Tonci
29
4
100
0
0
1
0
77
Museliani Zurab
25
6
141
1
0
1
0
20
Saric Ivan
23
4
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buz Irfan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hadzikic Osman
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Isasegi Karlo
24
2
152
0
0
0
0
90
Okeke James
23
2
180
0
0
0
0
2
Orec Ante
23
2
74
1
1
1
0
18
Savic Nikola
23
1
26
0
0
0
0
23
Sturm Klemen
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alves Lucio Elzio Lohan
23
2
62
1
0
0
0
6
Halilovic Dino
26
2
108
0
0
1
0
8
Hrkac Ante
32
1
90
0
0
0
0
11
Mlinaric Mihael
24
2
104
0
0
1
0
7
Prses Omar
29
2
167
0
0
0
0
16
Sikalo Tarik
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Haskic Nermin
35
2
91
0
0
0
0
26
Jevtovic Milan
31
2
59
0
1
0
0
9
Mujan Tonci
29
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buz Irfan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duka Tomislav
32
1
90
0
0
0
0
31
Hadzikic Osman
28
13
1170
0
0
3
0
12
Ribic Faris
21
0
0
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Isasegi Karlo
24
5
392
0
0
2
0
44
Mehremic Adi
32
10
823
0
0
3
0
90
Okeke James
23
5
257
0
0
1
0
2
Orec Ante
23
13
1001
1
3
3
1
18
Savic Nikola
23
9
432
0
0
1
0
23
Sturm Klemen
30
13
1055
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alves Lucio Elzio Lohan
23
13
626
1
0
1
0
6
Halilovic Dino
26
13
1036
2
0
5
0
8
Hrkac Ante
32
13
1143
0
2
2
0
80
Laus Tino Blaz
23
11
497
1
1
2
0
11
Mlinaric Mihael
24
13
981
7
0
4
0
7
Prses Omar
29
9
644
0
2
1
0
38
Puce Dzenan
19
3
98
0
0
1
0
55
Rebac Arman
16
0
0
0
0
0
0
96
Rodrigo Souza
22
2
53
0
0
0
0
16
Sikalo Tarik
20
9
406
0
0
0
0
28
Vehabovic Edo
29
10
672
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bobaj Armando
19
0
0
0
0
0
0
45
Djuliman Kenan
18
0
0
0
0
0
0
17
Haskic Nermin
35
10
370
2
0
2
0
26
Jevtovic Milan
31
11
561
1
3
0
0
47
Milak Amar
18
10
818
1
0
2
0
9
Mujan Tonci
29
6
235
0
0
1
0
77
Museliani Zurab
25
6
141
1
0
1
0
20
Saric Ivan
23
4
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buz Irfan
?
Quảng cáo