Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Velez Sarsfield, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Velez Sarsfield
Sân vận động:
Estadio José Amalfitani
(Buenos Aires)
Sức chứa:
49 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Garzon Lautaro
21
1
40
0
0
0
0
1
Marchiori Tomas
29
19
1671
0
0
0
0
12
Rodriguez Randall
20
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fernandez Damian
23
6
397
0
0
2
1
4
Garcia Joaquin
23
16
1423
0
0
4
0
3
Gomez Elias
30
18
1530
1
2
1
0
31
Gomez Valentin
21
15
1350
0
0
6
0
24
Guidara Tomas
28
4
331
0
0
0
0
14
Lagos Agustin
23
5
65
1
0
1
0
2
Mammana Emanuel
28
16
1301
0
0
5
1
23
Pernicone Patricio
23
7
420
0
0
0
0
6
Quiros Aaron
23
8
262
0
0
1
0
19
Roldan Leonel
?
5
137
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aquino Claudio
33
20
1551
7
4
2
0
26
Bouzat Agustin
30
19
1606
0
0
7
0
35
Caseres Santiago
27
2
26
0
0
1
0
5
Elias Jalil
28
10
411
0
0
0
0
27
Fernandez Thiago
20
20
1510
5
6
1
0
36
Montoro Alvaro
17
6
74
0
0
0
0
32
Ordonez Christian
20
19
1538
0
3
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bosch Benjamin
19
2
3
0
0
0
0
9
Braian Romero
33
20
1645
11
4
4
0
28
Carrizo Maher
18
6
57
0
0
0
0
11
Pellegrini Matias
24
15
233
1
0
2
0
17
Pineiro Rodrigo
25
5
68
0
0
0
0
20
Pizzini Francisco
31
20
1650
4
5
0
0
7
Santos Michael
Chấn thương
31
8
208
3
0
0
0
30
Sarco Alejo
18
4
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinteros Gustavo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marchiori Tomas
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fernandez Damian
23
2
110
0
0
0
0
4
Garcia Joaquin
23
3
204
0
0
0
0
3
Gomez Elias
30
2
161
0
0
1
0
31
Gomez Valentin
21
3
264
0
0
0
0
24
Guidara Tomas
28
2
67
0
0
0
0
2
Mammana Emanuel
28
2
161
0
0
0
0
23
Pernicone Patricio
23
2
9
0
0
0
0
6
Quiros Aaron
23
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aquino Claudio
33
4
232
2
0
0
0
26
Bouzat Agustin
30
2
180
0
0
1
0
35
Caseres Santiago
27
1
90
0
0
1
0
5
Elias Jalil
28
1
10
0
0
0
0
27
Fernandez Thiago
20
3
176
1
0
0
0
32
Ordonez Christian
20
3
252
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Braian Romero
33
2
177
1
0
1
0
28
Carrizo Maher
18
1
12
1
0
1
0
11
Pellegrini Matias
24
3
53
0
1
0
0
17
Pineiro Rodrigo
25
1
88
0
0
0
0
20
Pizzini Francisco
31
3
220
1
0
1
0
7
Santos Michael
Chấn thương
31
1
24
0
1
0
0
30
Sarco Alejo
18
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinteros Gustavo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marchiori Tomas
29
17
1560
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Fernandez Damian
23
11
901
0
0
2
1
4
Garcia Joaquin
23
10
806
0
1
2
0
3
Gomez Elias
30
16
1376
1
0
3
1
31
Gomez Valentin
21
15
1259
1
0
5
0
24
Guidara Tomas
28
2
20
0
0
0
0
2
Mammana Emanuel
28
14
979
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aquino Claudio
33
17
1384
1
5
3
0
26
Bouzat Agustin
30
15
1015
0
0
4
0
35
Caseres Santiago
27
10
420
0
0
0
0
27
Fernandez Thiago
20
12
580
0
2
1
0
36
Montoro Alvaro
17
7
124
0
1
1
0
32
Ordonez Christian
20
16
1326
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Braian Romero
33
16
1182
6
1
4
1
11
Pellegrini Matias
24
6
234
0
0
0
0
17
Pineiro Rodrigo
25
8
420
0
1
0
0
20
Pizzini Francisco
31
15
1081
3
2
2
0
30
Sarco Alejo
18
4
105
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinteros Gustavo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Garzon Lautaro
21
1
40
0
0
0
0
1
Marchiori Tomas
29
39
3501
0
0
1
0
12
Rodriguez Randall
20
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Andrada Isaias
21
0
0
0
0
0
0
34
Fernandez Damian
23
19
1408
0
0
4
2
4
Garcia Joaquin
23
29
2433
0
1
6
0
3
Gomez Elias
30
36
3067
2
2
5
1
31
Gomez Valentin
21
33
2873
1
0
11
0
24
Guidara Tomas
28
8
418
0
0
0
0
14
Lagos Agustin
23
5
65
1
0
1
0
2
Mammana Emanuel
28
32
2441
1
0
6
1
23
Pernicone Patricio
23
9
429
0
0
0
0
6
Quiros Aaron
23
9
282
0
0
1
0
19
Roldan Leonel
?
5
137
0
0
1
0
40
Silvero Thiago
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aquino Claudio
33
41
3167
10
9
5
0
26
Bouzat Agustin
30
36
2801
0
0
12
0
35
Caseres Santiago
27
13
536
0
0
2
0
5
Elias Jalil
28
11
421
0
0
0
0
27
Fernandez Thiago
20
35
2266
6
8
2
0
36
Montoro Alvaro
17
13
198
0
1
1
0
32
Ordonez Christian
20
38
3116
1
4
8
1
46
Porcel Maximiliano
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bosch Benjamin
19
2
3
0
0
0
0
9
Braian Romero
33
38
3004
18
5
9
1
45
Bussio Filipe
20
0
0
0
0
0
0
28
Carrizo Maher
18
7
69
1
0
1
0
11
Pellegrini Matias
24
24
520
1
1
2
0
17
Pineiro Rodrigo
25
14
576
0
1
0
0
20
Pizzini Francisco
31
38
2951
8
7
3
0
7
Santos Michael
Chấn thương
31
9
232
3
1
0
0
30
Sarco Alejo
18
9
278
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinteros Gustavo
59
Quảng cáo