Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vendsyssel, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Vendsyssel
Sân vận động:
Nord Energi Arena
(Hjorring)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schulz Lasse
21
16
1440
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clemensen Benjamin
19
8
586
1
0
2
0
5
Greve Mads
35
13
1038
0
0
5
0
27
Haarup Mathias
28
9
183
0
0
0
0
37
Houkjaer Mads
17
2
136
0
0
1
0
34
Jebali Omar
24
9
710
0
0
1
0
4
Lassen Mikkel
23
14
1023
0
0
1
0
73
Lauritsen Mads
19
6
470
0
0
0
0
2
Mortensen William
20
13
991
0
3
0
0
3
Rejnhold Phillip
28
7
159
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Mpindi Victor
27
11
571
0
0
1
0
20
Ohlenschlaeger Oskar
20
15
1244
2
3
3
0
8
Okosun Ayo Simon
31
13
1100
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmad Adam
21
8
216
0
0
0
0
49
Borgelin Shanyder
23
10
533
3
0
4
0
6
Borsting Frederik
29
15
997
2
1
3
0
11
Hannesbo Marcus
22
12
445
1
0
1
0
7
Jensen Lucas
30
15
755
0
2
2
0
10
Kaastrup Magnus
23
16
975
2
3
4
0
17
Kusk Kasper
33
15
1150
2
1
2
0
22
Pedersen Rasmus
27
11
478
0
0
0
0
9
Steffensen Lasse
28
15
717
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristensen Mads
33
Lohpehre Philip
?
Thinggaard Thomas
37
Zinck Bo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nielsen Magnus
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clemensen Benjamin
19
2
180
0
0
0
0
5
Greve Mads
35
1
90
0
0
0
0
27
Haarup Mathias
28
1
61
0
0
0
0
37
Houkjaer Mads
17
1
90
0
0
0
0
4
Lassen Mikkel
23
2
99
0
0
0
0
73
Lauritsen Mads
19
2
132
0
0
0
0
2
Mortensen William
20
1
45
0
0
0
0
3
Rejnhold Phillip
28
3
71
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Mpindi Victor
27
2
132
0
0
0
0
20
Ohlenschlaeger Oskar
20
2
74
0
0
0
0
8
Okosun Ayo Simon
31
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Borgelin Shanyder
23
2
150
1
0
0
0
6
Borsting Frederik
29
2
108
0
0
0
0
11
Hannesbo Marcus
22
1
61
0
0
0
0
7
Jensen Lucas
30
1
5
0
0
0
0
10
Kaastrup Magnus
23
2
120
0
0
0
0
17
Kusk Kasper
33
1
46
0
0
0
0
22
Pedersen Rasmus
27
2
180
0
0
0
0
9
Steffensen Lasse
28
2
121
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristensen Mads
33
Lohpehre Philip
?
Thinggaard Thomas
37
Zinck Bo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Nielsen Magnus
20
2
180
0
0
0
0
1
Schulz Lasse
21
16
1440
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clemensen Benjamin
19
10
766
1
0
2
0
5
Greve Mads
35
14
1128
0
0
5
0
27
Haarup Mathias
28
10
244
0
0
0
0
37
Houkjaer Mads
17
3
226
0
0
1
0
34
Jebali Omar
24
9
710
0
0
1
0
4
Lassen Mikkel
23
16
1122
0
0
1
0
73
Lauritsen Mads
19
8
602
0
0
0
0
2
Mortensen William
20
14
1036
0
3
0
0
3
Rejnhold Phillip
28
10
230
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Andersen Lucas
?
0
0
0
0
0
0
28
Beshara Danny
?
0
0
0
0
0
0
32
Kjellingbro Kasper
?
0
0
0
0
0
0
29
Mpindi Victor
27
13
703
0
0
1
0
20
Ohlenschlaeger Oskar
20
17
1318
2
3
3
0
8
Okosun Ayo Simon
31
14
1145
2
0
5
0
28
Pisaturo Dario
?
0
0
0
0
0
0
31
Rise Andreas
?
0
0
0
0
0
0
26
Rosengaard Jonathan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmad Adam
21
8
216
0
0
0
0
49
Borgelin Shanyder
23
12
683
4
0
4
0
6
Borsting Frederik
29
17
1105
2
1
3
0
11
Hannesbo Marcus
22
13
506
1
0
1
0
7
Jensen Lucas
30
16
760
0
2
2
0
10
Kaastrup Magnus
23
18
1095
2
3
4
0
17
Kusk Kasper
33
16
1196
2
1
2
0
22
Pedersen Rasmus
27
13
658
0
0
0
0
9
Steffensen Lasse
28
17
838
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kristensen Mads
33
Lohpehre Philip
?
Thinggaard Thomas
37
Zinck Bo
45
Quảng cáo