Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Venlo, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Venlo
Sân vận động:
Covebo Stadion - De Koel
(Venlo)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
de Boer Jan
24
11
990
0
0
1
0
23
van Crooy Delano
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blancquart Gabin
20
6
421
1
0
0
0
3
Janssen Roel
34
10
893
0
0
4
1
5
Janssen Simon
24
13
1138
0
1
5
0
27
Joosten Tijn
18
4
178
0
0
0
0
4
Ketting Rick
28
10
870
1
0
0
0
2
Lathouwers Robin
24
4
341
0
0
0
0
12
Mokono Sylian
25
1
66
0
0
0
0
37
van Zutphen Diego
19
9
549
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Braem Tim
18
14
1185
1
1
5
0
21
De Waal Max
22
8
462
0
0
2
0
19
Gyamfi Emmanuel
20
12
457
0
0
1
1
24
Odriss Mohammed
20
3
31
0
0
0
0
10
Popperl Paul
21
12
374
1
0
1
0
8
Sierra Elias
23
14
1251
0
1
0
0
35
el Anbri Yousri
18
4
186
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berden Martijn
27
14
643
2
2
1
0
18
Doesburg Pepijn
23
13
395
2
0
0
0
9
Doumtsios Konstantinos
27
14
1042
3
1
1
0
26
Matoug Naim
21
14
797
0
2
0
0
14
Roemer Yahcuroo
23
6
137
0
0
0
0
11
Verheijen Thijme
21
10
640
2
0
0
0
7
Wehmeyer Lasse
22
13
544
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lammers John
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
van Crooy Delano
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blancquart Gabin
20
1
90
0
0
0
0
5
Janssen Simon
24
1
90
0
0
0
0
27
Joosten Tijn
18
1
46
0
0
0
0
37
van Zutphen Diego
19
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
De Waal Max
22
1
46
0
0
0
0
19
Gyamfi Emmanuel
20
1
90
0
0
0
0
24
Odriss Mohammed
20
1
45
0
0
0
0
10
Popperl Paul
21
1
85
0
0
0
0
8
Sierra Elias
23
1
90
0
0
0
0
35
el Anbri Yousri
18
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Berden Martijn
27
1
90
1
0
0
0
18
Doesburg Pepijn
23
1
65
0
0
0
0
9
Doumtsios Konstantinos
27
1
26
0
0
0
0
26
Matoug Naim
21
1
6
0
0
0
0
11
Verheijen Thijme
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lammers John
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Schrick Tim
21
0
0
0
0
0
0
25
Taylan Zidane
18
0
0
0
0
0
0
1
de Boer Jan
24
11
990
0
0
1
0
23
van Crooy Delano
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blancquart Gabin
20
7
511
1
0
0
0
3
Janssen Roel
34
10
893
0
0
4
1
5
Janssen Simon
24
14
1228
0
1
5
0
30
Jenniskens Jens
20
0
0
0
0
0
0
27
Joosten Tijn
18
5
224
0
0
0
0
4
Ketting Rick
28
10
870
1
0
0
0
2
Lathouwers Robin
24
4
341
0
0
0
0
28
Lemmert Darrel
22
0
0
0
0
0
0
12
Mokono Sylian
25
1
66
0
0
0
0
37
van Zutphen Diego
19
10
595
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Braem Tim
18
14
1185
1
1
5
0
21
De Waal Max
22
9
508
0
0
2
0
19
Gyamfi Emmanuel
20
13
547
0
0
1
1
6
Kluskens Joep
22
0
0
0
0
0
0
24
Odriss Mohammed
20
4
76
0
0
0
0
10
Popperl Paul
21
13
459
1
0
1
0
8
Sierra Elias
23
15
1341
0
1
0
0
35
el Anbri Yousri
18
5
231
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arwin Javad
23
0
0
0
0
0
0
17
Berden Martijn
27
15
733
3
2
1
0
18
Doesburg Pepijn
23
14
460
2
0
0
0
9
Doumtsios Konstantinos
27
15
1068
3
1
1
0
7
Hegi Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
26
Matoug Naim
21
15
803
0
2
0
0
14
Roemer Yahcuroo
23
6
137
0
0
0
0
11
Verheijen Thijme
21
11
685
2
0
0
0
7
Wehmeyer Lasse
22
13
544
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lammers John
61
Quảng cáo