Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Veraguas, Panama
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Panama
Veraguas
Sân vận động:
Cancha de fútbol de Atalaya
(San Miguelito)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Leon Marcos
24
17
1530
0
0
0
0
22
Dussan Andres
24
9
810
0
0
1
0
58
Toribio Eduard
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Batista Juan
?
9
687
0
0
2
1
2
Edmund Derick
22
20
1169
1
0
6
1
6
Emmons Jeremy
?
17
1530
2
0
4
0
38
Garcia Klisman
27
1
90
0
0
0
0
16
Gondola Javier
33
7
630
1
0
1
0
13
Riquelme Juan
20
12
828
0
0
2
0
88
Rojas Erik
23
7
292
0
0
2
0
12
Torres Hernandez Luis Antonio
24
22
1658
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abrego Javier
21
27
1836
0
0
6
1
17
Cabrera Wesley
25
13
1060
0
0
4
1
14
Christie Sean
21
17
679
2
0
2
0
87
Cordero Jose Luis
37
13
466
0
0
5
0
5
Figueroa Javier
?
30
2568
0
0
8
0
43
Garcia Jeremias
22
12
859
0
0
1
0
28
Montenegro Ricardo
22
10
392
0
0
3
0
9
Pinzon Amable
22
32
2522
7
0
5
0
45
Rios Alexander
21
1
9
0
0
0
0
11
Sagel Juan
20
31
2125
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Angulo Jorge
?
18
497
0
0
1
0
90
Catuy Jair
32
15
1176
3
0
1
0
99
Concepcion Josue
20
4
79
0
0
1
0
10
Cundumi Alexis
27
33
2674
13
0
2
0
20
Espinoza Edgar
27
13
587
1
0
1
0
13
Gonzalez Joly Jose del Carmen
33
9
808
0
0
1
0
23
Moreno Abdiel
23
10
206
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soto Gonzalo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Leon Marcos
24
17
1530
0
0
0
0
22
Dussan Andres
24
9
810
0
0
1
0
58
Toribio Eduard
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Batista Juan
?
9
687
0
0
2
1
2
Edmund Derick
22
20
1169
1
0
6
1
6
Emmons Jeremy
?
17
1530
2
0
4
0
38
Garcia Klisman
27
1
90
0
0
0
0
16
Gondola Javier
33
7
630
1
0
1
0
77
Gonzalez Luis
20
0
0
0
0
0
0
13
Riquelme Juan
20
12
828
0
0
2
0
88
Rojas Erik
23
7
292
0
0
2
0
12
Torres Hernandez Luis Antonio
24
22
1658
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abrego Javier
21
27
1836
0
0
6
1
17
Cabrera Wesley
25
13
1060
0
0
4
1
14
Christie Sean
21
17
679
2
0
2
0
87
Cordero Jose Luis
37
13
466
0
0
5
0
5
Figueroa Javier
?
30
2568
0
0
8
0
43
Garcia Jeremias
22
12
859
0
0
1
0
28
Montenegro Ricardo
22
10
392
0
0
3
0
9
Pinzon Amable
22
32
2522
7
0
5
0
45
Rios Alexander
21
1
9
0
0
0
0
11
Sagel Juan
20
31
2125
5
0
5
0
49
Tejedor Omar
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Angulo Jorge
?
18
497
0
0
1
0
90
Catuy Jair
32
15
1176
3
0
1
0
99
Concepcion Josue
20
4
79
0
0
1
0
10
Cundumi Alexis
27
33
2674
13
0
2
0
20
Espinoza Edgar
27
13
587
1
0
1
0
13
Gonzalez Joly Jose del Carmen
33
9
808
0
0
1
0
23
Moreno Abdiel
23
10
206
0
0
1
0
31
Urena Sion
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soto Gonzalo
61
Quảng cáo