Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Verdy, Nhật Bản
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nhật Bản
Verdy
Sân vận động:
Ajinomoto Stadium
(Tokyo)
Sức chứa:
49 970
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J1 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus Vidotto
31
35
3150
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chida Kaito
30
24
1975
0
0
3
0
2
Fukazawa Daiki
26
13
768
0
0
0
0
26
Hakamata Yutaro
28
6
289
0
1
0
0
4
Hayashi Naoki
26
28
2222
0
0
1
0
6
Miyahara Kazuya
28
27
2156
0
1
2
0
22
Onaga Hijiri
29
34
2460
4
0
3
0
3
Taniguchi Hiroto
25
26
2140
2
0
4
0
25
Yamada Yuto
23
3
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Arai Yuta
21
3
63
0
0
1
0
17
Inami Tetsuyuki
25
23
1316
0
0
3
1
47
Matsumura Yuta
23
9
350
0
1
0
0
28
Meshino Soma
23
5
56
0
0
1
0
10
Miki Tomoya
26
34
2230
3
2
4
0
7
Morita Koki
24
30
2317
1
3
1
0
8
Saito Kosuke
27
35
2243
1
5
1
0
23
Tsunashima Yuto
24
27
1616
2
2
5
0
18
Yamada Fuki
23
21
1202
5
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kimura Yudai
23
34
2607
10
2
2
0
33
Matsuhashi Yuan
23
27
687
1
0
2
0
9
Someno Itsuki
23
33
2474
6
0
4
0
14
Tiago Alves
28
10
217
1
0
0
0
27
Yamada Goki
24
21
543
1
0
2
0
11
Yamami Hiroto
25
31
1341
7
5
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jofuku Hiroshi
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Nagasawa Yuya
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chida Kaito
30
1
46
0
0
0
0
2
Fukazawa Daiki
26
1
90
0
0
0
0
26
Hakamata Yutaro
28
1
90
0
0
0
0
4
Hayashi Naoki
26
1
44
0
0
2
1
25
Yamada Yuto
23
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Arai Yuta
21
2
90
0
0
0
0
17
Inami Tetsuyuki
25
1
90
0
0
0
0
28
Meshino Soma
23
1
36
0
0
1
0
10
Miki Tomoya
26
1
45
2
0
1
0
8
Saito Kosuke
27
1
90
0
0
0
0
23
Tsunashima Yuto
24
2
122
0
0
1
0
18
Yamada Fuki
23
1
46
0
0
0
0
32
Yamamoto Joi
Chấn thương Xương quai xanh20.12.2024
18
2
134
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Matsuhashi Yuan
23
1
75
0
0
0
0
14
Tiago Alves
28
1
55
0
0
0
0
27
Yamada Goki
24
2
114
0
0
0
0
11
Yamami Hiroto
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jofuku Hiroshi
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus Vidotto
31
1
69
0
0
0
0
21
Nagasawa Yuya
28
2
112
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chida Kaito
30
2
171
0
0
0
0
2
Fukazawa Daiki
26
2
130
0
0
0
0
26
Hakamata Yutaro
28
1
90
2
0
0
0
4
Hayashi Naoki
26
2
100
0
0
0
0
6
Miyahara Kazuya
28
1
90
0
0
0
0
22
Onaga Hijiri
29
2
79
0
0
0
0
3
Taniguchi Hiroto
25
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Inami Tetsuyuki
25
1
32
0
0
0
0
28
Meshino Soma
23
1
90
0
0
0
0
10
Miki Tomoya
26
2
149
0
0
0
0
8
Saito Kosuke
27
2
49
0
0
0
0
23
Tsunashima Yuto
24
1
74
0
0
0
0
18
Yamada Fuki
23
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kimura Yudai
23
2
122
1
0
0
0
33
Matsuhashi Yuan
23
1
81
0
0
0
0
9
Someno Itsuki
23
2
149
0
0
0
0
14
Tiago Alves
28
1
63
0
0
0
0
27
Yamada Goki
24
2
100
1
0
0
0
11
Yamami Hiroto
25
2
107
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jofuku Hiroshi
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matheus Vidotto
31
36
3219
0
1
1
0
21
Nagasawa Yuya
28
4
292
0
0
1
0
Nakamura Keisuke
19
0
0
0
0
0
0
31
Sato Hisaya
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chida Kaito
30
27
2192
0
0
3
0
2
Fukazawa Daiki
26
16
988
0
0
0
0
26
Hakamata Yutaro
28
8
469
2
1
0
0
4
Hayashi Naoki
26
31
2366
0
0
3
1
6
Miyahara Kazuya
28
28
2246
0
1
2
0
22
Onaga Hijiri
29
36
2539
4
0
3
0
3
Taniguchi Hiroto
25
27
2199
2
0
4
0
25
Yamada Yuto
23
5
248
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Arai Yuta
21
5
153
0
0
1
0
17
Inami Tetsuyuki
25
25
1438
0
0
3
1
47
Matsumura Yuta
23
9
350
0
1
0
0
28
Meshino Soma
23
7
182
0
0
2
0
10
Miki Tomoya
26
37
2424
5
2
5
0
7
Morita Koki
24
30
2317
1
3
1
0
8
Saito Kosuke
27
38
2382
1
5
1
0
23
Tsunashima Yuto
24
30
1812
2
2
6
0
18
Yamada Fuki
23
23
1322
5
0
0
1
32
Yamamoto Joi
Chấn thương Xương quai xanh20.12.2024
18
2
134
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Kawamura Gakuto
18
0
0
0
0
0
0
20
Kimura Yudai
23
36
2729
11
2
2
0
33
Matsuhashi Yuan
23
29
843
1
0
2
0
42
Shirai Ryosuke
19
0
0
0
0
0
0
9
Someno Itsuki
23
35
2623
6
0
4
0
14
Tiago Alves
28
12
335
1
0
0
0
27
Yamada Goki
24
25
757
2
0
2
0
11
Yamami Hiroto
25
34
1538
8
5
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jofuku Hiroshi
63
Quảng cáo