Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vere United, Jamaica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Jamaica
Vere United
Sân vận động:
Wembley Centre of Excellence
(Hayes)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adair Shakur
20
4
360
0
0
0
0
60
Harrison Mikhail
31
2
175
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Anderson Jadon Nathaniel
20
2
149
0
0
1
0
66
Clarke Donavan
23
2
91
0
0
1
0
16
Gayle Alex
24
6
389
1
0
2
0
12
Gordon Krysannia
31
2
51
1
0
0
0
9
Gordon Robino
18
2
180
0
0
0
0
21
Ludford Matt
23
2
41
0
0
0
0
7
Neil Lamard
32
4
332
0
0
0
0
20
Salmon Trevance
24
6
540
0
0
1
0
4
Thomas Damion
31
6
540
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Butler Kyle
26
4
202
0
0
1
0
27
Clarke Dylane
21
3
149
0
0
0
0
18
Daley Daniel
19
4
59
0
0
1
0
24
Ewen Dayne
25
3
236
1
0
2
1
6
Forbes Michael
19
6
505
0
0
2
1
23
Graham Suejay
27
1
28
0
0
0
0
14
Kaba Aboubacar
18
1
7
0
0
0
0
10
Mckenzie Denzel
17
2
126
1
0
0
0
25
Oldfield Roshawn
23
6
264
1
0
2
0
13
Waul Saqlain
24
3
135
0
0
0
0
17
Woo Ling Matthew
28
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Lewin Lorenzo
28
5
206
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adair Shakur
20
4
360
0
0
0
0
60
Harrison Mikhail
31
2
175
0
0
2
1
60
Petrie Keneil
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Anderson Jadon Nathaniel
20
2
149
0
0
1
0
66
Clarke Donavan
23
2
91
0
0
1
0
16
Gayle Alex
24
6
389
1
0
2
0
12
Gordon Krysannia
31
2
51
1
0
0
0
9
Gordon Robino
18
2
180
0
0
0
0
21
Ludford Matt
23
2
41
0
0
0
0
7
Neil Lamard
32
4
332
0
0
0
0
20
Salmon Trevance
24
6
540
0
0
1
0
4
Thomas Damion
31
6
540
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Butler Kyle
26
4
202
0
0
1
0
27
Clarke Dylane
21
3
149
0
0
0
0
18
Daley Daniel
19
4
59
0
0
1
0
24
Ewen Dayne
25
3
236
1
0
2
1
6
Forbes Michael
19
6
505
0
0
2
1
23
Graham Suejay
27
1
28
0
0
0
0
23
Juba David
19
0
0
0
0
0
0
14
Kaba Aboubacar
18
1
7
0
0
0
0
10
Mckenzie Denzel
17
2
126
1
0
0
0
25
Oldfield Roshawn
23
6
264
1
0
2
0
13
Waul Saqlain
24
3
135
0
0
0
0
17
Woo Ling Matthew
28
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Coates Ravi
21
0
0
0
0
0
0
15
Lewin Lorenzo
28
5
206
0
0
0
0
Quảng cáo