Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Verl, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Verl
Sân vận động:
Sportclub Arena
(Verl)
Sức chứa:
5 153
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schulze Philipp
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kijewski Niko
28
10
297
0
0
1
0
21
Knost Tobias
24
2
110
0
0
0
0
3
Kohler Tim
Chấn thương cơ
19
5
280
0
0
1
0
4
Mikic Daniel
32
13
1019
0
0
0
0
34
Otto Fynn
22
4
82
0
0
0
0
16
Scholze Max
19
5
127
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baack Tom
25
13
1141
1
1
3
0
23
Benger Marcel
26
14
1248
2
0
2
0
6
Demming Lukas
Chấn thương
24
2
22
0
0
0
0
30
Gayret Timur
26
12
828
2
1
2
0
2
Gruber Fabio
22
13
1165
0
0
5
1
8
Kammerbauer Patrick
27
14
935
1
1
1
0
27
Onuoha Chilohem
19
11
447
2
2
0
0
7
Stark Julian
23
12
289
0
1
4
0
24
Stocker Michel
25
14
1002
1
1
3
0
10
Taz Berkan
25
13
932
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arweiler Jonas
27
12
769
3
1
1
0
18
Kyeremateng Gabriel
25
3
83
0
1
1
0
13
Lokotsch Lars
28
7
456
1
1
1
0
28
Otto Yari
25
13
950
0
1
4
1
17
Probst Eduard
23
3
93
1
0
0
0
11
Steczyk Dominik
25
9
356
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ende Alexander
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Pekruhl Fabian
25
0
0
0
0
0
0
1
Schulze Philipp
21
14
1260
0
0
1
0
12
Zacharias Marlon
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Dautovic Anes
20
0
0
0
0
0
0
19
Kijewski Niko
28
10
297
0
0
1
0
21
Knost Tobias
24
2
110
0
0
0
0
3
Kohler Tim
Chấn thương cơ
19
5
280
0
0
1
0
4
Mikic Daniel
32
13
1019
0
0
0
0
34
Otto Fynn
22
4
82
0
0
0
0
16
Scholze Max
19
5
127
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baack Tom
25
13
1141
1
1
3
0
23
Benger Marcel
26
14
1248
2
0
2
0
6
Demming Lukas
Chấn thương
24
2
22
0
0
0
0
30
Gayret Timur
26
12
828
2
1
2
0
31
Gerhardt Konstantin
19
0
0
0
0
0
0
2
Gruber Fabio
22
13
1165
0
0
5
1
8
Kammerbauer Patrick
27
14
935
1
1
1
0
27
Onuoha Chilohem
19
11
447
2
2
0
0
7
Stark Julian
23
12
289
0
1
4
0
24
Stocker Michel
25
14
1002
1
1
3
0
10
Taz Berkan
25
13
932
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arweiler Jonas
27
12
769
3
1
1
0
18
Kyeremateng Gabriel
25
3
83
0
1
1
0
13
Lokotsch Lars
28
7
456
1
1
1
0
28
Otto Yari
25
13
950
0
1
4
1
26
Poliakov Ilya
20
0
0
0
0
0
0
17
Probst Eduard
23
3
93
1
0
0
0
11
Steczyk Dominik
25
9
356
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ende Alexander
45
Quảng cáo