Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Verona U20, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Verona U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Magro Federico
19
5
450
0
0
0
0
12
Zouaghi Thomas
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Barry Oumar
18
6
407
0
0
2
0
82
Corradi Christian
19
5
450
1
0
1
0
19
De Battisti Davide
18
9
664
0
0
2
0
42
Fagoni Marco
19
3
110
0
0
0
0
Kurti Adi
18
3
77
0
0
1
0
90
Nwachukwu Samuel John
19
4
289
0
0
2
0
5
Nwanege Karlson
19
10
893
0
0
3
0
44
Philippe Mathis
19
10
186
0
0
0
0
6
Popovic Andrej
18
8
687
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agbonifo Richi
18
10
805
4
0
4
0
17
Bancila Darius
17
4
45
0
0
0
0
4
Dalla Riva Stefano
19
10
871
0
0
3
1
70
Devoti Andrea
18
1
1
0
0
0
0
48
Jablonski Darvin
19
4
138
0
0
0
0
10
Pavanati Alessandro
18
10
615
3
0
2
0
26
Scharner Benedict
19
6
358
0
0
0
0
8
Szimionas Luca
18
9
524
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ajayi Junior
20
3
172
0
0
0
0
Casagrande Tommaso
15
2
11
0
0
0
0
80
Cisse Alphadjo
18
1
54
0
0
0
1
28
Luna Agustin
18
8
589
3
0
1
0
Monticelli Luca
19
7
319
0
0
0
0
24
Soragni Alberto
17
1
2
0
0
0
0
29
Vapore Angelo
18
2
9
0
0
0
0
9
Vermesan Ioan
18
8
711
2
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Magro Federico
19
5
450
0
0
0
0
1
Ravasio Carlos
19
0
0
0
0
0
0
12
Zouaghi Thomas
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Albertini Francesco
17
0
0
0
0
0
0
78
Barry Oumar
18
6
407
0
0
2
0
82
Corradi Christian
19
5
450
1
0
1
0
19
De Battisti Davide
18
9
664
0
0
2
0
25
Doucoure Mamedi
17
0
0
0
0
0
0
42
Fagoni Marco
19
3
110
0
0
0
0
Kurti Adi
18
3
77
0
0
1
0
90
Nwachukwu Samuel John
19
4
289
0
0
2
0
5
Nwanege Karlson
19
10
893
0
0
3
0
Pagliei Matteo
17
0
0
0
0
0
0
44
Philippe Mathis
19
10
186
0
0
0
0
6
Popovic Andrej
18
8
687
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agbonifo Richi
18
10
805
4
0
4
0
17
Bancila Darius
17
4
45
0
0
0
0
4
Dalla Riva Stefano
19
10
871
0
0
3
1
21
De Rossi Michele
17
0
0
0
0
0
0
70
Devoti Andrea
18
1
1
0
0
0
0
48
Jablonski Darvin
19
4
138
0
0
0
0
10
Pavanati Alessandro
18
10
615
3
0
2
0
26
Scharner Benedict
19
6
358
0
0
0
0
8
Szimionas Luca
18
9
524
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ajayi Junior
20
3
172
0
0
0
0
Casagrande Tommaso
15
2
11
0
0
0
0
80
Cisse Alphadjo
18
1
54
0
0
0
1
28
Luna Agustin
18
8
589
3
0
1
0
Monticelli Luca
19
7
319
0
0
0
0
24
Soragni Alberto
17
1
2
0
0
0
0
29
Vapore Angelo
18
2
9
0
0
0
0
9
Vermesan Ioan
18
8
711
2
0
1
1
Quảng cáo