Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Verona, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Verona
Sân vận động:
Stadio Marcantonio Bentegodi
(Verona)
Sức chứa:
39 211
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montipo Lorenzo
28
10
900
0
0
0
0
34
Perilli Simone
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bradaric Domagoj
24
6
333
0
0
2
0
42
Coppola Diego
20
10
768
0
0
3
0
4
Daniliuc Flavius
23
7
468
0
0
0
0
27
Dawidowicz Pawel
Chấn thương
29
5
381
0
0
1
1
5
Faraoni Davide
33
3
42
0
0
0
0
3
Frese Martin
Chấn thương
26
5
337
0
0
0
0
87
Ghilardi Daniele
21
4
359
0
0
1
0
23
Magnani Giangiacomo
29
10
575
1
0
2
0
15
Okou Yllan
Chấn thương
21
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Belahyane Reda
20
10
872
0
2
5
1
33
Duda Ondrej
29
8
627
0
2
5
0
18
Harroui Abdou
Chấn thương
26
5
201
1
0
1
0
8
Lazovic Darko
34
11
789
1
3
0
0
25
Serdar Suat
27
5
270
0
0
1
0
21
Silva Dani
24
8
299
0
0
0
0
31
Suslov Tomas
22
8
495
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alidou Faride
Chấn thương
23
3
71
0
0
0
0
80
Cisse Alphadjo
18
1
2
0
0
0
0
20
Kastanos Grigoris
26
9
418
1
1
1
0
7
Lambourde Mathis
18
3
33
1
0
0
0
35
Mosquera Daniel
25
10
393
3
1
1
0
14
Rocha Livramento Dailon
23
8
362
1
1
1
1
9
Sarr Amin
23
5
160
1
0
0
0
38
Tchatchoua Jackson
23
10
847
1
1
4
1
11
Tengstedt Casper
24
10
698
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zanetti Paolo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montipo Lorenzo
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Coppola Diego
20
1
90
0
0
1
0
27
Dawidowicz Pawel
Chấn thương
29
1
36
0
0
0
0
23
Magnani Giangiacomo
29
1
85
0
0
1
0
15
Okou Yllan
Chấn thương
21
1
55
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Duda Ondrej
29
1
90
0
0
1
0
18
Harroui Abdou
Chấn thương
26
1
55
0
0
0
0
8
Lazovic Darko
34
1
71
0
0
0
0
21
Silva Dani
24
1
90
0
0
1
0
31
Suslov Tomas
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kastanos Grigoris
26
1
20
0
0
0
0
35
Mosquera Daniel
25
1
71
0
0
0
0
14
Rocha Livramento Dailon
23
1
36
0
0
0
0
38
Tchatchoua Jackson
23
1
90
0
0
1
0
11
Tengstedt Casper
24
1
20
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zanetti Paolo
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Berardi Alessandro
Chấn thương
33
0
0
0
0
0
0
16
Chiesa Mattia
24
0
0
0
0
0
0
98
Magro Federico
19
0
0
0
0
0
0
1
Montipo Lorenzo
28
11
990
0
0
0
0
34
Perilli Simone
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bradaric Domagoj
24
6
333
0
0
2
0
42
Coppola Diego
20
11
858
0
0
4
0
82
Corradi Christian
19
0
0
0
0
0
0
4
Daniliuc Flavius
23
7
468
0
0
0
0
27
Dawidowicz Pawel
Chấn thương
29
6
417
0
0
1
1
5
Faraoni Davide
33
3
42
0
0
0
0
3
Frese Martin
Chấn thương
26
5
337
0
0
0
0
87
Ghilardi Daniele
21
4
359
0
0
1
0
23
Magnani Giangiacomo
29
11
660
1
0
3
0
5
Nwanege Karlson
19
0
0
0
0
0
0
15
Okou Yllan
Chấn thương
21
2
57
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Belahyane Reda
20
10
872
0
2
5
1
33
Duda Ondrej
29
9
717
0
2
6
0
18
Harroui Abdou
Chấn thương
26
6
256
1
0
1
0
8
Lazovic Darko
34
12
860
1
3
0
0
25
Serdar Suat
27
5
270
0
0
1
0
21
Silva Dani
24
9
389
0
0
1
0
17
Sishuba Ayanda
19
0
0
0
0
0
0
31
Suslov Tomas
22
9
585
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ajayi Junior
20
0
0
0
0
0
0
29
Alidou Faride
Chấn thương
23
3
71
0
0
0
0
80
Cisse Alphadjo
18
1
2
0
0
0
0
20
Kastanos Grigoris
26
10
438
1
1
1
0
7
Lambourde Mathis
18
3
33
1
0
0
0
Monticelli Luca
19
0
0
0
0
0
0
35
Mosquera Daniel
25
11
464
3
1
1
0
14
Rocha Livramento Dailon
23
9
398
1
1
1
1
9
Sarr Amin
23
5
160
1
0
0
0
38
Tchatchoua Jackson
23
11
937
1
1
5
1
11
Tengstedt Casper
24
11
718
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zanetti Paolo
41
Quảng cáo