Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vestri, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Vestri
Sân vận động:
Sân vận động Kerecis - Cỏ nhân tạo
(Ísafjörður)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eskelinen William
28
26
2340
0
0
4
0
1
Schubert Benjamin
28
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baldvinsson Elvar
27
19
1156
0
1
3
1
22
Gardarsson Elmar
27
22
1802
2
1
7
0
20
Gertsen Jeppe
27
17
1229
3
0
2
0
2
Hansen Morten
31
18
1364
0
0
3
0
16
Helgason Ivar
22
3
35
0
0
1
0
26
Hjaltason Fridrik
26
2
60
0
0
0
0
40
Kjeldsen Gustav
25
11
890
1
0
1
1
5
Norest Aurelien
32
1
2
0
0
0
0
32
Sigurbjornsson Eidur Aron
34
20
1702
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Asgeirsson Daniel
27
2
32
0
0
0
0
6
Balde Ibrahima
28
23
1776
0
1
7
1
77
Fall Sergine
30
21
1104
1
1
6
0
4
Gbadamosi Fatai
25
18
1549
1
0
4
1
10
Hauksson Gunnar
25
21
1205
2
0
6
1
28
Pedersen Jeppe
23
8
434
1
0
2
0
14
Rodriguez Inaki
24
2
18
0
0
0
0
11
Waren Benedikt
23
26
2122
5
8
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bjarnason Andri Runar
33
18
1056
8
2
1
0
19
Bjarnason Petur
27
20
1071
3
2
4
0
23
Songani Silas
35
22
1453
2
2
4
0
15
Svavarsson Gudmundur
22
18
925
0
0
2
0
7
Tufegdzic Vladimir
33
22
875
1
1
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamude David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eskelinen William
28
1
46
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baldvinsson Elvar
27
5
411
0
0
0
0
22
Gardarsson Elmar
27
4
316
0
0
1
0
20
Gertsen Jeppe
27
5
367
0
0
1
1
2
Hansen Morten
31
4
309
0
0
0
1
16
Helgason Ivar
22
4
41
0
0
1
0
26
Hjaltason Fridrik
26
2
98
0
0
1
0
32
Sigurbjornsson Eidur Aron
34
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Balde Ibrahima
28
4
298
0
0
3
0
77
Fall Sergine
30
5
391
0
0
1
0
4
Gbadamosi Fatai
25
4
296
0
0
0
0
10
Hauksson Gunnar
25
1
45
0
0
0
0
11
Waren Benedikt
23
4
350
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bjarnason Andri Runar
33
2
64
0
0
1
0
19
Bjarnason Petur
27
5
257
2
0
1
0
23
Songani Silas
35
3
72
0
0
0
0
15
Svavarsson Gudmundur
22
4
193
0
0
1
0
7
Tufegdzic Vladimir
33
5
288
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamude David
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Djogatovic Vladan
40
0
0
0
0
0
0
33
Duda Patrik
?
0
0
0
0
0
0
30
Eskelinen William
28
27
2386
0
0
4
0
1
Johannesson Sveinn Sigurdur
29
0
0
0
0
0
0
1
Schubert Benjamin
28
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baldvinsson Elvar
27
24
1567
0
1
3
1
22
Gardarsson Elmar
27
26
2118
2
1
8
0
20
Gertsen Jeppe
27
22
1596
3
0
3
1
2
Hansen Morten
31
22
1673
0
0
3
1
16
Helgason Ivar
22
7
76
0
0
2
0
26
Hjaltason Fridrik
26
4
158
0
0
1
0
40
Kjeldsen Gustav
25
11
890
1
0
1
1
5
Norest Aurelien
32
1
2
0
0
0
0
32
Sigurbjornsson Eidur Aron
34
21
1792
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Asgeirsson Daniel
27
2
32
0
0
0
0
6
Balde Ibrahima
28
27
2074
0
1
10
1
77
Fall Sergine
30
26
1495
1
1
7
0
4
Gbadamosi Fatai
25
22
1845
1
0
4
1
10
Hauksson Gunnar
25
22
1250
2
0
6
1
28
Pedersen Jeppe
23
8
434
1
0
2
0
14
Rodriguez Inaki
24
2
18
0
0
0
0
11
Waren Benedikt
23
30
2472
6
8
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bjarnason Andri Runar
33
20
1120
8
2
2
0
19
Bjarnason Petur
27
25
1328
5
2
5
0
23
Songani Silas
35
25
1525
2
2
4
0
15
Svavarsson Gudmundur
22
22
1118
0
0
3
0
7
Tufegdzic Vladimir
33
27
1163
1
1
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lamude David
40
Quảng cáo