Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vevey, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Vevey
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grivot Nicolas
30
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Baddy Dega Sinclair
26
13
1009
5
0
4
1
33
Baumann Samuel
20
3
177
0
0
0
0
88
Doumbia Seydina
23
10
801
0
0
1
0
24
Kolua Higor
23
9
449
0
0
1
0
71
Louisius Marvin
25
12
1007
2
0
2
0
5
Muminovic Elvir
23
11
462
0
0
1
0
14
Ogouvide Ayefouni
20
5
234
0
0
1
0
3
Rodrigues Miguel
27
11
756
0
0
2
0
32
Zuvic Filip
21
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Jose
23
11
583
0
0
0
0
83
Alaoui Slimane
20
4
109
0
0
1
0
8
Charveys Alexis
25
14
1112
0
0
1
0
22
Diaz Tristan
22
11
911
1
0
4
0
77
Iyeti Rolling
29
13
968
0
0
6
1
32
Laouini Elyes
23
1
1
0
0
0
0
29
Marin Lucas
21
6
167
0
0
1
0
11
Mobulu Ridge
33
14
948
8
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batbout Noussayr
23
8
134
0
0
0
0
19
Chaibi Ilyes
28
13
905
6
0
5
1
10
Eleouet Allan
30
12
704
1
0
2
0
99
Khiari Allan
22
7
305
4
0
0
0
7
Munishi Hajdar
22
5
289
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Philippe Jean
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grivot Nicolas
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Baddy Dega Sinclair
26
1
90
0
0
1
0
71
Louisius Marvin
25
1
90
0
0
0
0
3
Rodrigues Miguel
27
1
85
0
0
0
0
32
Zuvic Filip
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Jose
23
1
6
0
0
0
0
8
Charveys Alexis
25
1
90
0
0
0
0
22
Diaz Tristan
22
1
90
0
0
0
0
77
Iyeti Rolling
29
1
90
0
0
0
0
29
Marin Lucas
21
1
15
0
0
0
0
11
Mobulu Ridge
33
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batbout Noussayr
23
1
0
1
0
0
0
19
Chaibi Ilyes
28
1
76
2
0
0
0
10
Eleouet Allan
30
2
66
2
0
0
0
7
Munishi Hajdar
22
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Philippe Jean
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Fohouo Michel
23
0
0
0
0
0
0
1
Grivot Nicolas
30
16
1440
0
0
0
0
28
Pizza Matteo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Baddy Dega Sinclair
26
14
1099
5
0
5
1
33
Baumann Samuel
20
3
177
0
0
0
0
88
Doumbia Seydina
23
10
801
0
0
1
0
24
Kolua Higor
23
9
449
0
0
1
0
71
Louisius Marvin
25
13
1097
2
0
2
0
5
Muminovic Elvir
23
11
462
0
0
1
0
14
Ogouvide Ayefouni
20
5
234
0
0
1
0
3
Rodrigues Miguel
27
12
841
0
0
2
0
32
Zuvic Filip
21
12
1080
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Jose
23
12
589
0
0
0
0
83
Alaoui Slimane
20
4
109
0
0
1
0
8
Charveys Alexis
25
15
1202
0
0
1
0
22
Diaz Tristan
22
12
1001
1
0
4
0
77
Iyeti Rolling
29
14
1058
0
0
6
1
32
Laouini Elyes
23
1
1
0
0
0
0
29
Marin Lucas
21
7
182
0
0
1
0
33
Megier Julien
24
0
0
0
0
0
0
11
Mobulu Ridge
33
15
1038
8
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Batbout Noussayr
23
9
134
1
0
0
0
19
Chaibi Ilyes
28
14
981
8
0
5
1
10
Eleouet Allan
30
14
770
3
0
2
0
99
Khiari Allan
22
7
305
4
0
0
0
7
Munishi Hajdar
22
6
314
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Philippe Jean
42
Quảng cáo