Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stuttgart, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Stuttgart
Sân vận động:
MHPArena
(Stuttgart)
Sức chứa:
60 449
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nubel Alexander
27
3
270
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chabot Jeff
26
3
270
0
0
1
0
45
Chase Anrie
20
3
206
0
0
0
0
3
Hendriks Ramon
23
1
2
0
0
0
0
13
Kratzig Frans
21
1
57
0
0
0
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
3
213
0
0
1
0
29
Rouault Anthony
23
1
28
0
0
0
0
15
Stenzel Pascal
28
2
111
0
0
0
0
4
Vagnoman Josha
23
2
108
0
0
2
0
23
Zagadou Dan-Axel
25
1
8
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karazor Atakan
27
3
245
0
0
1
0
8
Millot Enzo
22
3
208
1
0
1
0
32
Rieder Fabian
22
3
146
1
2
0
0
6
Stiller Angelo
23
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Demirovic Ermedin
26
3
182
3
0
0
0
26
Diehl Justin
19
1
26
0
0
0
0
27
Fuhrich Chris
26
3
143
0
1
0
0
18
Leweling Jamie
23
3
247
1
1
0
0
10
Toure El Bilal
22
2
33
0
0
0
0
26
Undav Deniz
28
3
202
1
0
0
0
11
Woltemade Nick
22
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nubel Alexander
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chabot Jeff
26
1
90
0
0
0
0
45
Chase Anrie
20
1
90
0
0
0
0
3
Hendriks Ramon
23
1
16
0
0
1
0
13
Kratzig Frans
21
1
45
0
0
0
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
1
46
0
0
0
0
15
Stenzel Pascal
28
1
75
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karazor Atakan
27
1
90
1
0
0
0
32
Rieder Fabian
22
1
75
0
0
0
0
6
Stiller Angelo
23
1
90
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Demirovic Ermedin
26
1
61
1
1
0
0
26
Diehl Justin
19
1
16
0
0
0
0
27
Fuhrich Chris
26
1
61
0
0
0
0
18
Leweling Jamie
23
1
30
0
0
0
0
26
Undav Deniz
28
1
30
0
1
0
0
11
Woltemade Nick
22
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nubel Alexander
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chabot Jeff
26
1
90
0
0
1
0
13
Kratzig Frans
21
1
28
0
1
0
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
1
63
0
1
0
0
29
Rouault Anthony
23
1
90
0
0
0
0
15
Stenzel Pascal
28
1
83
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karazor Atakan
27
1
90
0
0
0
0
5
Keitel Yannik
24
1
8
0
0
0
0
8
Millot Enzo
22
1
90
1
0
1
0
6
Stiller Angelo
23
1
63
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Demirovic Ermedin
26
1
90
0
0
1
0
26
Diehl Justin
19
1
14
0
0
0
0
27
Fuhrich Chris
26
1
77
0
0
0
0
18
Leweling Jamie
23
1
63
0
0
0
0
26
Undav Deniz
28
1
28
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nubel Alexander
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chabot Jeff
26
1
90
0
0
0
0
45
Chase Anrie
20
1
28
0
0
0
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
1
90
0
0
1
0
29
Rouault Anthony
23
1
89
0
0
0
0
4
Vagnoman Josha
23
1
63
0
0
0
0
23
Zagadou Dan-Axel
25
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karazor Atakan
27
1
90
0
0
0
0
8
Millot Enzo
22
1
75
0
0
0
0
32
Rieder Fabian
22
1
28
0
0
0
0
6
Stiller Angelo
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Demirovic Ermedin
26
1
16
0
0
0
0
27
Fuhrich Chris
26
1
63
0
0
0
0
18
Leweling Jamie
23
1
90
0
1
0
0
10
Toure El Bilal
22
1
16
0
0
0
0
26
Undav Deniz
28
1
75
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bredlow Fabian
29
0
0
0
0
0
0
1
Drljaca Stefan
25
0
0
0
0
0
0
33
Nubel Alexander
27
6
540
0
1
0
0
41
Seimen Dennis
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Dakhil Ameen
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
24
Chabot Jeff
26
6
540
0
0
2
0
45
Chase Anrie
20
5
324
0
0
0
0
35
Gluck Michael
21
0
0
0
0
0
0
3
Hendriks Ramon
23
2
18
0
0
1
0
13
Kratzig Frans
21
3
130
0
1
0
0
7
Mittelstadt Maximilian
27
6
412
0
1
2
0
20
Reichardt Leon
20
0
0
0
0
0
0
29
Rouault Anthony
23
3
207
0
0
0
0
15
Stenzel Pascal
28
4
269
1
0
1
0
20
Stergiou Leonidas
Chấn thương lưng
22
0
0
0
0
0
0
4
Vagnoman Josha
23
3
171
0
0
2
0
23
Zagadou Dan-Axel
25
2
10
0
0
1
0
Zarrella Gabriel
15
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Karazor Atakan
27
6
515
1
0
1
0
5
Keitel Yannik
24
1
8
0
0
0
0
8
Korkut Efe
18
0
0
0
0
0
0
8
Millot Enzo
22
5
373
2
0
2
0
13
Munst Leonhard
22
0
0
0
0
0
0
24
Olivier Christopher
18
0
0
0
0
0
0
10
Penna Lauri
18
0
0
0
0
0
0
40
Raimund Luca
19
0
0
0
0
0
0
32
Rieder Fabian
22
5
249
1
2
0
0
6
Stiller Angelo
23
6
513
1
1
1
0
6
di Benedetto Samuele
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Demirovic Ermedin
26
6
349
4
1
1
0
26
Diehl Justin
19
3
56
0
0
0
0
46
Faghir Wahidullah
21
0
0
0
0
0
0
27
Fuhrich Chris
26
6
344
0
1
0
0
9
Kastanaras Thomas
21
0
0
0
0
0
0
18
Leweling Jamie
23
6
430
1
2
0
0
10
Toure El Bilal
22
3
49
0
0
0
0
26
Undav Deniz
28
6
335
3
1
0
0
11
Woltemade Nick
22
2
100
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoeness Sebastian
42
Quảng cáo