Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Viborg, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Viborg
Sân vận động:
Energi Viborg Arena
(Viborg)
Sức chứa:
9 566
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hedvall Oscar
26
4
360
0
0
0
0
1
Lund Lucas
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyembe Daniel
26
8
704
1
1
1
0
23
Bundgaard Oliver
23
2
95
0
0
0
0
4
Burgy Nicolas
29
6
495
1
0
1
0
30
Kuzmic Srdan
20
6
409
1
0
0
0
55
Radic Stipe
24
7
572
0
1
1
0
5
Zaletel Zan
25
5
375
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gronning Jeppe
33
7
517
3
0
2
0
12
Jorgensen Thomas
18
3
125
0
1
0
0
19
Lonwijk Justin
24
2
47
0
0
1
0
18
Mbom Jean Manuel
24
7
435
0
1
0
0
7
Serginho
23
8
623
2
5
0
0
6
Sondergaard Mads
21
2
24
0
0
1
0
37
Vester Jakob
19
7
462
4
0
1
0
28
Westergaard Magnus
26
8
637
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger Sofus
21
2
47
0
0
0
0
14
Ementa Anosike
22
8
378
2
0
0
0
10
Jensen Isak
20
8
531
3
0
0
0
17
Nouck Charly
20
5
74
0
1
0
0
11
Renato Junior
22
7
354
0
2
1
0
8
Said Ibrahim
22
6
84
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lund Lucas
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyembe Daniel
26
1
90
0
0
0
0
4
Burgy Nicolas
29
1
90
0
0
0
0
32
Kirkegaard Lukas
19
1
16
0
0
0
0
2
Nasberg Ivan
28
1
29
0
0
0
0
55
Radic Stipe
24
1
62
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Christensen Carl
18
1
9
0
0
0
0
12
Jorgensen Thomas
18
1
75
0
0
0
0
18
Mbom Jean Manuel
24
1
82
0
0
1
0
7
Serginho
23
1
90
1
0
0
0
6
Sondergaard Mads
21
1
29
0
0
0
0
37
Vester Jakob
19
1
62
0
0
0
0
28
Westergaard Magnus
26
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ementa Anosike
22
1
16
0
0
0
0
17
Nouck Charly
20
1
90
0
0
0
0
11
Renato Junior
22
1
75
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hedvall Oscar
26
4
360
0
0
0
0
20
Kiilerich Kasper
18
0
0
0
0
0
0
1
Lund Lucas
24
5
450
0
0
0
0
40
Thrane Nicolai
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyembe Daniel
26
9
794
1
1
1
0
23
Bundgaard Oliver
23
2
95
0
0
0
0
4
Burgy Nicolas
29
7
585
1
0
1
0
32
Kirkegaard Lukas
19
1
16
0
0
0
0
30
Kuzmic Srdan
20
6
409
1
0
0
0
33
Londal Mikkel
18
0
0
0
0
0
0
2
Nasberg Ivan
28
1
29
0
0
0
0
55
Radic Stipe
24
8
634
1
1
2
0
5
Zaletel Zan
25
5
375
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Christensen Carl
18
1
9
0
0
0
0
10
Damkjer Frederik
17
0
0
0
0
0
0
13
Gronning Jeppe
33
7
517
3
0
2
0
12
Jorgensen Thomas
18
4
200
0
1
0
0
19
Lonwijk Justin
24
2
47
0
0
1
0
18
Mbom Jean Manuel
24
8
517
0
1
1
0
1
Pedersen Nicklas
17
0
0
0
0
0
0
7
Serginho
23
9
713
3
5
0
0
6
Sondergaard Mads
21
3
53
0
0
1
0
37
Vester Jakob
19
8
524
4
0
1
0
28
Westergaard Magnus
26
9
727
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger Sofus
21
2
47
0
0
0
0
14
Ementa Anosike
22
9
394
2
0
0
0
10
Jensen Isak
20
8
531
3
0
0
0
Khadka Darpan
?
0
0
0
0
0
0
17
Nouck Charly
20
6
164
0
1
0
0
11
Renato Junior
22
8
429
1
2
1
0
8
Said Ibrahim
22
6
84
0
0
0
0
Quảng cáo