Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Victoria, Honduras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Honduras
Victoria
Sân vận động:
Estadio Ceibeño
(La Ceiba)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Flores Esau
26
7
630
0
0
0
0
1
Mendoza Jose
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barrios Angel
24
12
1012
1
0
0
0
24
Barrios Oscar
21
8
576
0
0
1
0
6
Beckeles Brayan
38
7
469
0
0
2
0
18
Rodriguez Diego
29
11
936
0
0
0
1
19
Tobias Danilo
32
9
572
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aranda Hector
27
13
918
2
0
5
0
5
Banegas Allan
31
12
1080
0
0
6
0
3
Cacho Pablo
23
13
1095
1
0
3
0
2
Colon Jose
34
10
730
1
0
2
0
Espinal Marcelo
31
11
700
0
0
1
1
11
Guevara Selvin
25
7
291
0
0
1
0
61
Morales David
?
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abbott Kemsie
29
9
461
2
0
2
0
21
Arzu Maynor
20
6
247
1
0
0
0
15
Arzu Zapata Carlos Isidro
25
6
150
0
0
0
0
9
Blackburn Rolando
34
14
1159
9
0
0
0
48
Card Samuel
19
8
309
0
0
0
0
12
Guiti Marin Kevin Josue
21
3
226
1
0
1
0
7
Hurtado Cuesta Luis Orlando
29
13
920
3
0
4
0
30
McKenzie Aldair
27
10
319
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nazar Salomon
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Flores Esau
26
7
630
0
0
0
0
1
Mendoza Jose
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barrios Angel
24
12
1012
1
0
0
0
24
Barrios Oscar
21
8
576
0
0
1
0
6
Beckeles Brayan
38
7
469
0
0
2
0
18
Rodriguez Diego
29
11
936
0
0
0
1
19
Tobias Danilo
32
9
572
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aranda Hector
27
13
918
2
0
5
0
5
Banegas Allan
31
12
1080
0
0
6
0
3
Cacho Pablo
23
13
1095
1
0
3
0
2
Colon Jose
34
10
730
1
0
2
0
Espinal Marcelo
31
11
700
0
0
1
1
11
Guevara Selvin
25
7
291
0
0
1
0
61
Morales David
?
1
5
0
0
0
0
51
Ramirez Walter
?
0
0
0
0
0
0
25
Solano Marco
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abbott Kemsie
29
9
461
2
0
2
0
21
Arzu Maynor
20
6
247
1
0
0
0
15
Arzu Zapata Carlos Isidro
25
6
150
0
0
0
0
9
Blackburn Rolando
34
14
1159
9
0
0
0
48
Card Samuel
19
8
309
0
0
0
0
12
Guiti Marin Kevin Josue
21
3
226
1
0
1
0
7
Hurtado Cuesta Luis Orlando
29
13
920
3
0
4
0
14
Kelly Kolton
20
0
0
0
0
0
0
30
McKenzie Aldair
27
10
319
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nazar Salomon
71
Quảng cáo