Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Viking Nữ, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Viking Nữ
Sân vận động:
SR-Bank Arena
(Stavanger)
Sức chứa:
15 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jonsson Emma
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aune Helle
?
1
11
0
0
0
0
15
Handeland Hannah
21
2
25
1
0
0
0
10
Heggheim Nora
22
1
90
0
0
0
0
13
Johannesen Sara
?
1
66
0
0
0
0
5
Kristoffersen Ina
24
1
90
0
0
0
0
8
Milne Kristina
20
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakke-Andersen Vilde
?
2
90
1
0
0
0
11
Neset Ida
21
1
90
0
0
0
0
16
Pettersen Kajsa
?
2
80
1
0
0
0
6
Stalesen Oda
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jakobsen Hanne
?
2
66
2
0
0
0
14
Odegaard Gina
22
1
6
0
0
0
0
20
Robertsen Iben
16
1
80
0
0
0
0
23
Xiu Sorenes Maria
28
1
25
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jonsson Emma
23
1
90
0
0
0
0
Sorskar Jenny
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aune Helle
?
1
11
0
0
0
0
15
Handeland Hannah
21
2
25
1
0
0
0
10
Heggheim Nora
22
1
90
0
0
0
0
13
Johannesen Sara
?
1
66
0
0
0
0
5
Kristoffersen Ina
24
1
90
0
0
0
0
8
Milne Kristina
20
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakke-Andersen Vilde
?
2
90
1
0
0
0
17
Mo Mari
?
0
0
0
0
0
0
11
Neset Ida
21
1
90
0
0
0
0
16
Pettersen Kajsa
?
2
80
1
0
0
0
Rettedal Camilla
?
0
0
0
0
0
0
6
Stalesen Oda
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jakobsen Hanne
?
2
66
2
0
0
0
14
Odegaard Gina
22
1
6
0
0
0
0
20
Robertsen Iben
16
1
80
0
0
0
0
23
Xiu Sorenes Maria
28
1
25
0
0
0
0
Quảng cáo