Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Viking, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Viking
Sân vận động:
SR-Bank Arena
(Stavanger)
Sức chứa:
15 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ostbo Arild
33
7
630
0
0
1
0
13
Ree Magnus
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Auklend Vetle
19
3
80
0
0
0
0
18
Bjorshol Sondre
Chấn thương
30
14
790
2
0
2
0
2
Haugen Herman Johan
24
16
695
0
1
2
0
5
Heggheim Henrik
23
1
8
0
0
1
0
4
Langas Sondre
23
22
1874
0
0
2
0
6
Stensness Gianni
25
20
1455
1
0
2
0
23
Urbancic Jost
23
19
1393
0
2
3
0
15
Vevatne Viljar
29
16
1080
1
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bell Joe
25
21
1868
0
5
4
0
27
Cappis Christian
25
4
81
0
0
0
0
13
Finndell Hampus
24
8
331
0
1
2
0
20
Hansen Jakob
19
1
4
0
0
0
0
16
Lokberg Kristoffer
Chấn thương
32
2
15
0
0
0
0
6
Saetherbo Kasper
19
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Austbo Edvin
19
7
294
2
2
0
0
20
Christiansen Peter
24
21
1041
3
1
1
0
7
D'Agostino Nicholas
Chấn thương
26
11
585
1
0
4
0
28
Kvia-Egeskog Simen
21
17
989
2
1
1
0
9
Salvesen Lars-Jorgen
28
20
1458
5
2
3
0
29
Svendsen Sander
27
19
1069
6
0
1
0
10
Tripic Zlatko
31
21
1682
9
9
4
0
11
de Lanlay Yann-Erik
32
14
342
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aarsheim Bjarte
49
Jensen Morten
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ostbo Arild
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Auklend Vetle
19
3
144
0
0
0
0
2
Haugen Herman Johan
24
1
17
0
0
0
0
4
Langas Sondre
23
2
100
0
0
0
0
6
Stensness Gianni
25
2
210
0
0
2
1
23
Urbancic Jost
23
2
67
0
0
0
0
15
Vevatne Viljar
29
3
140
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bell Joe
25
2
195
0
0
1
0
16
Lokberg Kristoffer
Chấn thương
32
1
0
1
0
0
0
6
Saetherbo Kasper
19
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Christiansen Peter
24
4
210
3
0
0
0
7
D'Agostino Nicholas
Chấn thương
26
1
0
1
0
0
0
28
Kvia-Egeskog Simen
21
3
142
2
0
0
0
9
Salvesen Lars-Jorgen
28
3
92
5
0
0
0
29
Svendsen Sander
27
1
90
1
0
0
0
5
Taraldset Felix
17
1
0
0
0
0
0
10
Tripic Zlatko
31
1
52
0
0
0
0
11
de Lanlay Yann-Erik
32
3
122
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aarsheim Bjarte
49
Jensen Morten
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergsvik Aksel
17
0
0
0
0
0
0
1
Ostbo Arild
33
9
840
0
0
1
0
13
Ree Magnus
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Auklend Vetle
19
6
224
0
0
0
0
18
Bjorshol Sondre
Chấn thương
30
14
790
2
0
2
0
2
Haugen Herman Johan
24
17
712
0
1
2
0
5
Heggheim Henrik
23
1
8
0
0
1
0
4
Langas Sondre
23
24
1974
0
0
2
0
6
Stensness Gianni
25
22
1665
1
0
4
1
23
Urbancic Jost
23
21
1460
0
2
3
0
15
Vevatne Viljar
29
19
1220
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bell Joe
25
23
2063
0
5
5
0
27
Cappis Christian
25
4
81
0
0
0
0
13
Finndell Hampus
24
8
331
0
1
2
0
20
Hansen Jakob
19
1
4
0
0
0
0
16
Lokberg Kristoffer
Chấn thương
32
3
15
1
0
0
0
10
Moi Tobias
18
0
0
0
0
0
0
6
Saetherbo Kasper
19
3
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Austbo Edvin
19
7
294
2
2
0
0
20
Christiansen Peter
24
25
1251
6
1
1
0
7
D'Agostino Nicholas
Chấn thương
26
12
585
2
0
4
0
28
Kvia-Egeskog Simen
21
20
1131
4
1
1
0
9
Salvesen Lars-Jorgen
28
23
1550
10
2
3
0
29
Svendsen Sander
27
20
1159
7
0
1
0
5
Taraldset Felix
17
1
0
0
0
0
0
10
Tripic Zlatko
31
22
1734
9
9
4
0
11
de Lanlay Yann-Erik
32
17
464
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aarsheim Bjarte
49
Jensen Morten
43
Quảng cáo