Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Villarreal B, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Villarreal B
Sân vận động:
Estadio de la Ceramica
(Villareal)
Sức chứa:
23 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Iker
23
7
630
0
0
0
0
55
Gomez Ruben
22
2
180
0
0
0
0
25
Quevedo Alex
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Budesca Daniel
18
2
17
0
0
0
0
4
Espigares Antonio
20
9
714
0
0
0
0
14
Etta Eyong
21
9
748
3
0
2
0
15
Joseda
22
10
756
1
0
2
0
12
Kone Ayouba
20
3
254
0
0
1
1
26
Navarro Pau
19
4
222
0
0
1
0
6
Perez Hugo
21
3
184
0
0
0
0
3
Romero Cristo
24
10
716
0
0
2
0
5
Sola Arnau
21
8
468
0
0
0
0
37
Valou Jean
18
8
564
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diatta Alassane
19
3
74
0
0
0
0
10
Geralnik Tiago
21
9
744
3
0
2
0
20
Ojeda Thiago
21
10
694
0
0
3
0
11
Requena Daniel
20
3
225
0
0
1
0
8
Rodri
21
9
590
0
0
3
0
16
Val Brais
22
8
261
0
0
1
0
22
Viveros Facundo
21
6
103
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Fabio
20
9
201
0
0
0
0
33
Cabanes Pau
19
8
506
1
0
0
0
30
Fofana Douga
19
2
15
0
0
0
0
7
Moreno Victor
19
10
746
1
0
0
0
19
Quintero Luis
20
6
231
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Miguel
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Iker
23
7
630
0
0
0
0
35
Bartual
22
0
0
0
0
0
0
55
Gomez Ruben
22
2
180
0
0
0
0
25
Quevedo Alex
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Budesca Daniel
18
2
17
0
0
0
0
23
Efremov Anton
21
0
0
0
0
0
0
24
Ekerette Udom
21
0
0
0
0
0
0
4
Espigares Antonio
20
9
714
0
0
0
0
14
Etta Eyong
21
9
748
3
0
2
0
28
Jimenez Carlos
18
0
0
0
0
0
0
15
Joseda
22
10
756
1
0
2
0
12
Kone Ayouba
20
3
254
0
0
1
1
26
Navarro Pau
19
4
222
0
0
1
0
6
Perez Hugo
21
3
184
0
0
0
0
3
Romero Cristo
24
10
716
0
0
2
0
5
Sola Arnau
21
8
468
0
0
0
0
37
Valou Jean
18
8
564
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diatta Alassane
19
3
74
0
0
0
0
10
Geralnik Tiago
21
9
744
3
0
2
0
20
Ojeda Thiago
21
10
694
0
0
3
0
23
Ortega Jordi
21
0
0
0
0
0
0
11
Requena Daniel
20
3
225
0
0
1
0
8
Rodri
21
9
590
0
0
3
0
16
Val Brais
22
8
261
0
0
1
0
22
Viveros Facundo
21
6
103
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Fabio
20
9
201
0
0
0
0
33
Cabanes Pau
19
8
506
1
0
0
0
30
Fofana Douga
19
2
15
0
0
0
0
9
Fores Alex
22
0
0
0
0
0
0
7
Moreno Victor
19
10
746
1
0
0
0
19
Quintero Luis
20
6
231
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Miguel
66
Quảng cáo