Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Villefranche, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Villefranche
Sân vận động:
Stade Armand Chouffet
(Villefranche-sur-Saône)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pean Sullivan
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abou Demba Harouna
32
7
388
0
0
1
0
14
Baseya Steven
19
8
571
1
0
1
0
29
Bastian Maxime
23
9
786
0
0
3
1
17
Camelo Lucas
25
5
450
1
0
0
0
15
Emmanuelli Theo
24
2
101
0
0
0
0
3
Gomes Vinicius
26
5
405
0
0
1
0
4
Monzango Nathan
23
8
720
0
0
1
0
39
Negouai Brice
22
9
690
0
0
2
0
31
Petchy Ismael
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bentoumi Mokrane
19
4
181
0
0
1
0
10
Charpentier Julien
28
6
119
0
0
0
0
5
Couturier Clement
31
8
720
1
0
2
0
18
Domingos Beni Sergio
23
5
165
0
0
0
0
8
Joly Octave
22
9
526
0
0
1
0
21
Valerio Antoine
24
10
727
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ba Idrissa
33
8
558
1
0
3
1
33
Boukreris Ayoub
23
1
23
0
0
0
0
7
Diakite Adama
25
10
668
0
2
0
0
11
Doucoure Mahamadou
24
7
326
0
0
0
0
13
Fortune Kevin
35
10
518
0
2
1
0
9
Guclu Metehan
25
2
39
0
0
0
0
26
Mballa Amougou Emmanuel
25
3
102
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Lunardi Cedric
26
0
0
0
0
0
0
1
Pean Sullivan
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abou Demba Harouna
32
7
388
0
0
1
0
14
Baseya Steven
19
8
571
1
0
1
0
29
Bastian Maxime
23
9
786
0
0
3
1
17
Camelo Lucas
25
5
450
1
0
0
0
15
Emmanuelli Theo
24
2
101
0
0
0
0
3
Gomes Vinicius
26
5
405
0
0
1
0
4
Monzango Nathan
23
8
720
0
0
1
0
39
Negouai Brice
22
9
690
0
0
2
0
31
Petchy Ismael
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bentoumi Mokrane
19
4
181
0
0
1
0
10
Charpentier Julien
28
6
119
0
0
0
0
5
Couturier Clement
31
8
720
1
0
2
0
18
Domingos Beni Sergio
23
5
165
0
0
0
0
8
Joly Octave
22
9
526
0
0
1
0
21
Valerio Antoine
24
10
727
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ba Idrissa
33
8
558
1
0
3
1
33
Boukreris Ayoub
23
1
23
0
0
0
0
7
Diakite Adama
25
10
668
0
2
0
0
11
Doucoure Mahamadou
24
7
326
0
0
0
0
13
Fortune Kevin
35
10
518
0
2
1
0
9
Guclu Metehan
25
2
39
0
0
0
0
26
Mballa Amougou Emmanuel
25
3
102
1
0
0
0
Quảng cáo