Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Virtus Verona, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Virtus Verona
Sân vận động:
Mario Gavagnin-Sinibaldo Nocini
(Verona)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alfonso Enrico
36
6
511
0
0
0
0
22
Sibi Sheikh
26
9
750
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Calabrese Nicolo
19
13
1119
0
0
4
0
2
Catena Etienne Marius
20
10
530
0
0
2
0
6
Daffara Manuel
35
13
1123
0
0
4
0
11
Manfrin Gianni
31
5
366
1
0
2
0
95
Munaretti Luca
22
10
714
1
0
0
0
3
Rigo Mattia
20
8
625
0
0
1
0
34
Ronco Diego
20
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amadio Marco
25
8
443
0
0
0
0
16
Bassi Matteo
20
4
192
0
0
0
0
25
Filippi Nicolo
19
1
9
0
0
0
0
30
Gatti Christian
20
14
751
1
0
3
0
5
Mehic Dino
21
12
850
1
0
5
1
8
Metlika Antonio
22
12
928
1
0
3
0
32
Rispoli Fabio
18
13
688
2
0
0
0
23
Toffanin Francesco
21
14
1133
1
0
2
0
10
Zarpellon Leonardo
25
11
792
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caia Federico
21
7
366
1
0
0
0
9
Contini Gianluca
23
7
237
0
0
1
0
47
Cuel Edoardo
19
8
159
0
0
1
0
14
De Marchi Michael
30
12
910
5
0
1
0
21
Gomez Juanito
39
14
312
1
0
1
0
44
Pagliuca Mattia
22
9
391
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fresco Luigi
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alfonso Enrico
36
6
511
0
0
0
0
12
Fortin Gabriele
21
0
0
0
0
0
0
22
Sibi Sheikh
26
9
750
0
0
1
0
1
Zecchin Alberto
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Calabrese Nicolo
19
13
1119
0
0
4
0
2
Catena Etienne Marius
20
10
530
0
0
2
0
75
Cielo Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
6
Daffara Manuel
35
13
1123
0
0
4
0
85
Fiori Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
11
Manfrin Gianni
31
5
366
1
0
2
0
95
Munaretti Luca
22
10
714
1
0
0
0
3
Rigo Mattia
20
8
625
0
0
1
0
34
Ronco Diego
20
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amadio Marco
25
8
443
0
0
0
0
16
Bassi Matteo
20
4
192
0
0
0
0
25
Filippi Nicolo
19
1
9
0
0
0
0
30
Gatti Christian
20
14
751
1
0
3
0
5
Mehic Dino
21
12
850
1
0
5
1
8
Metlika Antonio
22
12
928
1
0
3
0
90
Odogwu Christian
20
0
0
0
0
0
0
32
Rispoli Fabio
18
13
688
2
0
0
0
30
Souza Dos Santos Emanuele
18
0
0
0
0
0
0
23
Toffanin Francesco
21
14
1133
1
0
2
0
27
Trovo Riccardo
18
0
0
0
0
0
0
10
Zarpellon Leonardo
25
11
792
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caia Federico
21
7
366
1
0
0
0
9
Contini Gianluca
23
7
237
0
0
1
0
47
Cuel Edoardo
19
8
159
0
0
1
0
14
De Marchi Michael
30
12
910
5
0
1
0
21
Gomez Juanito
39
14
312
1
0
1
0
Lerco Samuele
22
0
0
0
0
0
0
18
Ojeh Paul
17
0
0
0
0
0
0
17
Oni Smith
18
0
0
0
0
0
0
44
Pagliuca Mattia
22
9
391
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fresco Luigi
63
Quảng cáo