Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Virtus, San Marino
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
San Marino
Virtus
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Passaniti Alex
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Battistini Manuel
30
1
90
1
0
0
0
34
De Lucia Umberto
32
2
180
0
0
0
0
15
Gori Nicola
27
2
103
0
0
0
0
19
Pupeschi Niccolo
33
2
106
0
0
1
0
5
Rinaldi Michele
37
2
153
0
0
0
0
72
Rizzo Luigi
27
2
83
0
1
0
0
6
Sabato Roberto
37
2
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Buonocunto Ivan
38
2
180
0
0
1
0
45
Ciacci Elia
22
2
110
0
0
0
0
17
Golinucci Alessandro
30
2
106
0
0
1
0
16
Muggeo Jacopo
34
1
33
0
0
0
0
31
Vallocchia Nicolo
22
2
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Angeli Nicola
35
2
67
0
0
0
0
25
Benincasa Simone
23
1
82
0
0
0
0
11
Lombardi Tommaso
23
1
90
0
0
0
0
4
Montanari Andrea
29
2
157
0
0
0
0
9
Piovaccari Federico
40
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bizzotto Luigi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Passaniti Alex
25
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arrigoni Nicolas
29
2
17
0
0
0
0
7
Battistini Manuel
30
1
120
0
0
1
0
26
Giacomoni Aron
37
2
154
0
0
0
0
15
Gori Nicola
27
2
204
0
0
1
0
5
Rinaldi Michele
37
1
57
0
0
1
0
72
Rizzo Luigi
27
2
201
0
0
1
0
6
Sabato Roberto
37
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barone Mario
40
2
64
0
0
0
0
45
Ciacci Elia
22
2
171
0
1
0
0
16
Colagiovanni Matias
31
1
40
0
0
0
0
17
Golinucci Alessandro
30
1
26
0
0
0
0
31
Vallocchia Nicolo
22
2
129
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abouzziane Sami
23
2
83
0
0
0
0
25
Benincasa Simone
23
2
192
1
0
1
0
11
Lombardi Tommaso
23
2
120
0
0
1
0
9
Mema Marseljan
27
2
85
1
0
0
0
4
Montanari Andrea
29
2
154
0
0
0
0
24
Pecci Alessandro
22
1
84
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bizzotto Luigi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Angelis Mirko
24
0
0
0
0
0
0
12
De Bartolo Giovanni
19
0
0
0
0
0
0
12
Gentilini Fabio
34
0
0
0
0
0
0
39
Passaniti Alex
25
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arrigoni Nicolas
29
2
17
0
0
0
0
7
Battistini Manuel
30
2
210
1
0
1
0
34
De Lucia Umberto
32
2
180
0
0
0
0
26
Giacomoni Aron
37
2
154
0
0
0
0
15
Gori Nicola
27
4
307
0
0
1
0
3
Piscaglia Daniel
31
0
0
0
0
0
0
19
Pupeschi Niccolo
33
2
106
0
0
1
0
5
Rinaldi Michele
37
3
210
0
0
1
0
72
Rizzo Luigi
27
4
284
0
1
1
0
6
Sabato Roberto
37
4
366
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barone Mario
40
2
64
0
0
0
0
10
Buonocunto Ivan
38
2
180
0
0
1
0
18
Ceccaroli Mattia
25
0
0
0
0
0
0
45
Ciacci Elia
22
4
281
0
1
0
0
16
Colagiovanni Matias
31
1
40
0
0
0
0
17
Golinucci Alessandro
30
3
132
0
0
1
0
16
Muggeo Jacopo
34
1
33
0
0
0
0
33
Pirini Mattia
31
0
0
0
0
0
0
31
Vallocchia Nicolo
22
4
201
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abouzziane Sami
23
2
83
0
0
0
0
22
Angeli Nicola
35
2
67
0
0
0
0
25
Benincasa Simone
23
3
274
1
0
1
0
11
Lombardi Tommaso
23
3
210
0
0
1
0
9
Mema Marseljan
27
2
85
1
0
0
0
4
Montanari Andrea
29
4
311
0
0
0
0
24
Pecci Alessandro
22
1
84
0
0
1
0
9
Piovaccari Federico
40
2
42
0
0
0
0
14
Tortori Loris
36
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bizzotto Luigi
?
Quảng cáo