Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vitesse, Burkina Faso
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Burkina Faso
Vitesse
Sân vận động:
Stade Wobi
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Traore Isidore
18
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barro Fadil
?
1
81
0
0
0
0
4
Compaore Cheick
?
4
360
0
0
0
0
8
Ouattara Assane
?
5
450
0
0
2
0
3
Sanou Gaoussou
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagaya Tidiane
?
4
291
1
1
0
0
7
Camara Cheick
18
3
39
0
0
0
0
29
Diabate Ben Adama
21
4
205
0
0
1
0
2
Diakite Ibrahim
22
4
67
0
0
0
0
17
Drabo Aboubacar
?
2
174
0
0
1
0
25
Ilboudo Hamid
?
5
436
1
1
1
0
20
Ky Moussa
?
5
426
1
0
1
0
15
Niamba Mounir
?
2
16
0
0
0
0
11
Ouattara Nasser
?
5
422
3
1
1
0
5
Ouattara Wilfried
?
5
448
0
0
1
0
6
Sidibe Mohamed Lamine Parker
?
3
137
0
0
0
0
18
Traore Souleymane
?
2
165
0
0
0
0
13
Đào Mounir
?
2
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dah Hassamy Sansan
30
5
382
1
2
0
0
19
Sawadogo Alassane
?
5
74
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zongo Mamadou
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guira Abdoul
?
0
0
0
0
0
0
1
Traore Isidore
18
5
450
0
0
2
0
16
Traore Seri Madane Assane
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barro Fadil
?
1
81
0
0
0
0
4
Compaore Cheick
?
4
360
0
0
0
0
8
Ouattara Assane
?
5
450
0
0
2
0
3
Sanou Gaoussou
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagaya Tidiane
?
4
291
1
1
0
0
7
Camara Cheick
18
3
39
0
0
0
0
29
Diabate Ben Adama
21
4
205
0
0
1
0
2
Diakite Ibrahim
22
4
67
0
0
0
0
17
Drabo Aboubacar
?
2
174
0
0
1
0
24
Drame Michailou
32
0
0
0
0
0
0
25
Ilboudo Hamid
?
5
436
1
1
1
0
20
Ky Moussa
?
5
426
1
0
1
0
21
Nana Eric
?
0
0
0
0
0
0
15
Niamba Mounir
?
2
16
0
0
0
0
11
Ouattara Nasser
?
5
422
3
1
1
0
5
Ouattara Wilfried
?
5
448
0
0
1
0
6
Sidibe Mohamed Lamine Parker
?
3
137
0
0
0
0
18
Traore Souleymane
?
2
165
0
0
0
0
13
Đào Mounir
?
2
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dah Hassamy Sansan
30
5
382
1
2
0
0
9
Kabore Moumouni
19
0
0
0
0
0
0
14
Nikiema Olivier
?
0
0
0
0
0
0
19
Ouattara Abdoul
?
0
0
0
0
0
0
19
Sawadogo Alassane
?
5
74
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zongo Mamadou
?
Quảng cáo