Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vitesse, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Vitesse
Sân vận động:
Gelredome
(Arnhem)
Sức chứa:
21 248
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bramel Tom
19
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bakker Justin
26
5
414
0
0
2
0
28
Buttner Alexander
35
10
844
1
2
5
1
8
Cornelisse Enzo
22
13
813
0
1
2
0
22
Egbring Mats
18
9
696
0
2
1
0
2
Kreekels Mees
23
10
588
0
0
0
0
6
Postma Loek
21
5
421
0
0
2
0
55
Steffen Marcus
21
9
421
2
0
2
0
3
Van Zwam Giovanni
20
13
1073
0
0
4
0
24
van der Plaat Roan
21
4
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Huisman Bas
?
3
65
0
0
1
0
25
Tahaui Adam
19
1
58
0
0
0
0
21
Tielemans Mathijs
22
10
692
0
1
2
0
37
Tsingaras Angelos
25
11
884
0
1
2
0
20
Yegoian Irakli
20
11
591
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Buttner Giovanni
26
3
86
1
0
0
0
29
Dokunmu Michael
18
2
83
0
0
0
0
98
Gudelj Tomislav
26
11
415
1
0
0
0
11
Hoogewerf Dillon
21
8
421
0
1
1
0
10
Jonathans Miliano
20
13
1086
8
3
4
0
17
Macheras Theodosis
24
8
455
1
0
1
0
19
Visser Andy
20
12
533
2
0
0
0
7
de Regt Gyan
21
12
547
0
5
4
0
9
van Duivenbooden Simon
22
5
264
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van den Brom John
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
van Sas Mikki
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bakker Justin
26
1
90
0
0
1
0
8
Cornelisse Enzo
22
1
46
0
0
0
0
22
Egbring Mats
18
1
46
0
0
0
0
2
Kreekels Mees
23
1
90
0
0
0
0
55
Steffen Marcus
21
1
90
0
0
0
0
24
van der Plaat Roan
21
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Huisman Bas
?
1
23
0
0
0
0
21
Tielemans Mathijs
22
1
90
0
0
0
0
37
Tsingaras Angelos
25
1
45
0
0
0
0
20
Yegoian Irakli
20
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Gudelj Tomislav
26
1
9
0
0
0
0
11
Hoogewerf Dillon
21
1
68
0
0
0
0
10
Jonathans Miliano
20
1
82
0
0
0
0
19
Visser Andy
20
1
68
0
0
0
0
7
de Regt Gyan
21
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van den Brom John
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bramel Tom
19
13
1170
0
0
0
0
12
Milder Sil
19
0
0
0
0
0
0
23
van Sas Mikki
20
1
90
0
0
0
0
30
van der Heijden Sep
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bakker Justin
26
6
504
0
0
3
0
28
Buttner Alexander
35
10
844
1
2
5
1
8
Cornelisse Enzo
22
14
859
0
1
2
0
22
Egbring Mats
18
10
742
0
2
1
0
2
Kreekels Mees
23
11
678
0
0
0
0
6
Postma Loek
21
5
421
0
0
2
0
55
Steffen Marcus
21
10
511
2
0
2
0
Thenu Xiamaro
20
0
0
0
0
0
0
3
Van Zwam Giovanni
20
13
1073
0
0
4
0
24
van der Plaat Roan
21
5
162
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barro Zakaria
?
0
0
0
0
0
0
35
Huisman Bas
?
4
88
0
0
1
0
59
Sambo Naygiro
20
0
0
0
0
0
0
25
Tahaui Adam
19
1
58
0
0
0
0
21
Tielemans Mathijs
22
11
782
0
1
2
0
37
Tsingaras Angelos
25
12
929
0
1
2
0
20
Yegoian Irakli
20
12
681
3
0
0
0
Zarrouk Anass
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Buttner Giovanni
26
3
86
1
0
0
0
29
Dokunmu Michael
18
2
83
0
0
0
0
98
Gudelj Tomislav
26
12
424
1
0
0
0
11
Hoogewerf Dillon
21
9
489
0
1
1
0
10
Jonathans Miliano
20
14
1168
8
3
4
0
17
Macheras Theodosis
24
8
455
1
0
1
0
19
Visser Andy
20
13
601
2
0
0
0
7
de Regt Gyan
21
13
570
0
5
4
0
9
van Duivenbooden Simon
22
5
264
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van den Brom John
58
Quảng cáo