Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vitkovice, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Vitkovice
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Pavlik Tomas
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bystrican Josef
22
1
79
0
0
0
0
15
Michlik Karel
20
1
79
0
0
0
0
8
Mieszek Matej
20
1
90
0
0
0
0
6
Tamajka Jan
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdullahi Bilyamin
18
1
20
0
0
0
0
24
Eke Chukwuemeka
19
1
71
0
0
0
0
10
Gazi Filip
26
1
20
0
0
0
0
27
Jez Szymon
19
1
46
0
0
0
0
33
Moses Enebi
19
1
71
0
0
0
0
17
Palej Dominik
32
1
90
0
0
1
0
7
Richtar Matyas
25
1
90
0
0
0
0
16
Tarasenko Oleksiy
24
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Emmanuel Prince
19
1
0
2
0
0
0
13
Nieslanik Denis
25
2
90
1
0
0
0
14
Nieslanik Tobias
19
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Pavlik Tomas
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bystrican Josef
22
1
79
0
0
0
0
15
Michlik Karel
20
1
79
0
0
0
0
8
Mieszek Matej
20
1
90
0
0
0
0
6
Tamajka Jan
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdullahi Bilyamin
18
1
20
0
0
0
0
24
Eke Chukwuemeka
19
1
71
0
0
0
0
10
Gazi Filip
26
1
20
0
0
0
0
27
Jez Szymon
19
1
46
0
0
0
0
33
Moses Enebi
19
1
71
0
0
0
0
17
Palej Dominik
32
1
90
0
0
1
0
7
Richtar Matyas
25
1
90
0
0
0
0
16
Tarasenko Oleksiy
24
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Emmanuel Prince
19
1
0
2
0
0
0
13
Nieslanik Denis
25
2
90
1
0
0
0
14
Nieslanik Tobias
19
1
45
0
0
0
0
Quảng cáo