Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vitoria ES, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Vitoria ES
Sân vận động:
Estádio Salvador Venâncio da Costa
(Vitoria)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Andre
23
2
1
0
0
1
0
1
Bonini Neto Jose Roberto
29
1
90
0
0
1
0
97
Yuri
27
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Foguete
28
12
1033
3
0
0
0
16
Matheus Goveia
23
5
415
0
0
2
0
14
Victor Vellaske
23
6
277
1
0
1
0
20
Vitao
23
8
425
0
0
2
0
6
Wilian Simoes
36
11
963
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuda
35
11
585
0
0
2
0
8
Joao Paulo
29
12
1049
3
0
2
0
11
Marco Antonio
33
9
354
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Daniel Alagoano
25
4
224
0
0
0
0
7
Dodo
26
10
460
1
0
1
0
21
Kaiky
20
4
160
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Andre
23
2
1
0
0
1
0
1
Bonini Neto Jose Roberto
29
1
90
0
0
1
0
97
Yuri
27
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caio Ferraz
26
0
0
0
0
0
0
2
Foguete
28
12
1033
3
0
0
0
7
Gil Mineiro
34
0
0
0
0
0
0
Martins Arthur
19
0
0
0
0
0
0
16
Matheus Goveia
23
5
415
0
0
2
0
14
Victor Vellaske
23
6
277
1
0
1
0
20
Vitao
23
8
425
0
0
2
0
6
Wilian Simoes
36
11
963
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abuda
35
11
585
0
0
2
0
8
Bruno Paixao
31
0
0
0
0
0
0
10
Damasceno Wadson
24
0
0
0
0
0
0
8
Joao Paulo
29
12
1049
3
0
2
0
11
Marco Antonio
33
9
354
1
0
0
0
20
Zizu
35
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Daniel Alagoano
25
4
224
0
0
0
0
Dias Arthur
19
0
0
0
0
0
0
7
Dodo
26
10
460
1
0
1
0
21
Kaiky
20
4
160
0
0
0
0
11
Marcudinho
29
0
0
0
0
0
0
9
Patrick Carvalho
27
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo