Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vitoria, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Vitoria
Sân vận động:
Barradao
(Salvador)
Sức chứa:
34 535
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Baiano
Serie A Betano
Copa do Nordeste
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucas Arcanjo
26
8
720
0
0
1
0
22
Muriel
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Caceres Raul
33
3
110
0
0
0
0
13
Camutanga
Chấn thương
31
12
1067
2
0
4
0
16
Lucas Esteves
24
10
375
0
0
1
0
10
Patric Calmon
Chấn thương háng
30
10
787
1
0
0
0
4
Wagner Leonardo
25
12
1059
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Caio Vinicius
Chấn thương
25
9
235
0
0
1
0
83
Fabio
19
1
14
0
0
0
0
30
Matheus
27
12
1002
0
0
1
0
29
Willian Oliveira
31
13
963
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alerrandro
24
10
813
5
0
0
0
37
Everaldo
30
3
110
0
0
0
0
11
Osvaldo
Chấn thương
37
12
926
5
0
1
0
17
Ze Hugo
25
11
244
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carpini
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucas Arcanjo
26
31
2790
0
0
4
0
22
Muriel
37
1
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bruno Uvini
33
6
426
0
0
1
0
27
Caceres Raul
33
17
1217
0
2
1
0
13
Camutanga
Chấn thương
31
5
450
0
0
1
1
43
Edu
24
7
339
0
0
1
0
16
Lucas Esteves
24
29
2487
1
4
9
0
77
Neris
32
12
1001
1
0
2
1
10
Patric Calmon
Chấn thương háng
30
10
497
0
1
0
1
4
Wagner Leonardo
25
30
2617
5
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Breno Jose
20
1
11
0
0
0
1
15
Caio Vinicius
Chấn thương
25
10
603
0
0
6
0
83
Fabio
19
3
89
0
0
0
0
7
Gustavo Mosquito
27
7
457
1
1
2
0
10
Jean Mota
31
16
413
1
0
0
0
5
Leo
23
18
1062
0
0
6
0
8
Luan
25
23
1524
0
0
4
0
36
Machado
28
12
617
0
0
2
0
30
Matheus
27
29
2249
5
4
5
0
62
Pablo
21
2
29
0
0
1
0
28
Ricardo
30
13
661
0
1
0
0
97
Willean Lepo
27
23
1670
0
0
4
0
29
Willian Oliveira
31
30
2216
5
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alerrandro
24
28
1888
9
4
4
0
96
Carlos Eduardo
28
12
581
0
1
1
0
37
Everaldo
30
12
366
2
0
2
0
39
Janderson
25
22
1095
1
1
6
0
33
Lawan
19
4
105
0
0
1
0
19
Miguel Luis
19
1
16
0
0
0
0
11
Osvaldo
Chấn thương
37
19
1094
2
0
1
0
17
Ze Hugo
25
24
595
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carpini
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucas Arcanjo
26
3
270
0
0
1
0
22
Muriel
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Caceres Raul
33
2
180
0
0
0
0
13
Camutanga
Chấn thương
31
6
509
1
0
1
0
16
Lucas Esteves
24
6
384
1
0
0
0
10
Patric Calmon
Chấn thương háng
30
4
300
0
0
0
0
4
Wagner Leonardo
25
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Breno Jose
20
1
4
0
0
0
0
15
Caio Vinicius
Chấn thương
25
6
247
1
0
0
0
83
Fabio
19
1
12
0
0
0
0
10
Jean Mota
31
2
27
0
0
0
0
5
Leo
23
3
203
0
0
0
0
8
Luan
25
2
87
0
0
0
0
30
Matheus
27
6
520
1
0
1
0
29
Willian Oliveira
31
5
370
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alerrandro
24
6
475
1
0
1
0
37
Everaldo
30
2
47
0
0
0
0
19
Miguel Luis
19
1
12
0
0
0
0
11
Osvaldo
Chấn thương
37
6
431
1
0
1
0
17
Ze Hugo
25
8
303
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carpini
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lucas Arcanjo
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bruno Uvini
33
2
135
0
0
0
0
13
Camutanga
Chấn thương
31
1
46
0
0
0
0
16
Lucas Esteves
24
1
21
0
0
0
0
10
Patric Calmon
Chấn thương háng
30
2
160
0
0
0
0
4
Wagner Leonardo
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jean Mota
31
1
68
0
0
0
0
5
Leo
23
2
31
0
0
0
0
30
Matheus
27
2
139
0
0
1
0
97
Willean Lepo
27
1
78
0
0
0
0
29
Willian Oliveira
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alerrandro
24
2
89
0
0
0
0
39
Janderson
25
2
93
0
0
0
0
11
Osvaldo
Chấn thương
37
2
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carpini
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fintelman
23
0
0
0
0
0
0
1
Lucas Arcanjo
26
44
3960
0
0
6
0
22
Muriel
37
10
900
0
0
2
0
12
Yuri
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bruno Uvini
33
8
561
0
0
1
0
27
Caceres Raul
33
22
1507
0
2
1
0
13
Camutanga
Chấn thương
31
24
2072
3
0
6
1
43
Edu
24
7
339
0
0
1
0
16
Lucas Esteves
24
46
3267
2
4
10
0
77
Neris
32
12
1001
1
0
2
1
10
Patric Calmon
Chấn thương háng
30
26
1744
1
1
0
1
20
Roberto Paulo
18
0
0
0
0
0
0
44
Roque Junior
22
0
0
0
0
0
0
4
Wagner Leonardo
25
50
4396
6
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Andrei
19
0
0
0
0
0
0
50
Breno Jose
20
2
15
0
0
0
1
15
Caio Vinicius
Chấn thương
25
25
1085
1
0
7
0
83
Fabio
19
5
115
0
0
0
0
7
Gustavo Mosquito
27
7
457
1
1
2
0
10
Jean Mota
31
19
508
1
0
0
0
5
Leo
23
23
1296
0
0
6
0
8
Luan
25
25
1611
0
0
4
0
36
Machado
28
12
617
0
0
2
0
30
Matheus
27
49
3910
6
4
8
0
62
Pablo
21
2
29
0
0
1
0
28
Ricardo
30
13
661
0
1
0
0
97
Willean Lepo
27
24
1748
0
0
4
0
29
Willian Oliveira
31
49
3639
6
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alerrandro
24
46
3265
15
4
5
0
96
Carlos Eduardo
28
12
581
0
1
1
0
37
Everaldo
30
17
523
2
0
2
0
39
Janderson
25
24
1188
1
1
6
0
33
Lawan
19
4
105
0
0
1
0
19
Miguel Luis
19
2
28
0
0
0
0
11
Osvaldo
Chấn thương
37
39
2497
8
0
3
0
17
Ze Hugo
25
43
1142
3
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thiago Carpini
40
Quảng cáo