Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vittsjo Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Vittsjo Nữ
Sân vận động:
Vittsjo
(Vittsjo)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brzykcy Lauren
24
1
90
0
0
0
0
13
Vaughan Elin
23
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Klinga Elisabet Anelia
33
19
1559
0
1
1
0
23
Lind Kajsa
28
14
946
1
0
2
0
22
Lynn Sandra
37
16
1431
0
0
1
0
2
Woeller Shannon Elizabeth
34
19
1710
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adamek Kayla
29
16
984
3
3
0
0
20
Ekengren Hanna
22
16
729
3
0
1
0
7
Hagman Sofia
27
1
9
0
0
0
0
21
Larsson Milla
23
1
9
0
0
0
0
4
Leas Julia
23
17
886
1
0
1
0
10
Nyby Jaida
?
3
83
1
0
0
0
8
Pechersky Elizabeth
26
1
17
0
0
0
0
15
Persson Nellie
31
16
1422
0
1
8
0
11
Rubensson Cajsa
20
13
364
0
0
0
0
3
Tunturi Julia
28
19
1660
1
1
0
0
16
Wanglund Olivia
24
10
419
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boychuk Tanya
24
18
1396
6
2
0
0
19
Kollanen Heidi
27
17
1054
1
1
0
0
18
Sallstrom Linda
36
19
1274
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Axeldal Jonas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brzykcy Lauren
24
1
90
0
0
0
0
17
Madden Savannah
25
0
0
0
0
0
0
13
Vaughan Elin
23
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hallengren Alva
19
0
0
0
0
0
0
9
Klinga Elisabet Anelia
33
19
1559
0
1
1
0
23
Lind Kajsa
28
14
946
1
0
2
0
22
Lynn Sandra
37
16
1431
0
0
1
0
2
Woeller Shannon Elizabeth
34
19
1710
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adamek Kayla
29
16
984
3
3
0
0
20
Ekengren Hanna
22
16
729
3
0
1
0
7
Hagman Sofia
27
1
9
0
0
0
0
21
Larsson Milla
23
1
9
0
0
0
0
4
Leas Julia
23
17
886
1
0
1
0
10
Nyby Jaida
?
3
83
1
0
0
0
8
Pechersky Elizabeth
26
1
17
0
0
0
0
15
Persson Nellie
31
16
1422
0
1
8
0
11
Rubensson Cajsa
20
13
364
0
0
0
0
3
Tunturi Julia
28
19
1660
1
1
0
0
16
Wanglund Olivia
24
10
419
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boychuk Tanya
24
18
1396
6
2
0
0
19
Kollanen Heidi
27
17
1054
1
1
0
0
18
Sallstrom Linda
36
19
1274
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Axeldal Jonas
?
Quảng cáo