Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vllaznia, Albania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Albania
Vllaznia
Sân vận động:
Loro Borici Stadium
(Shkodër)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Qarri Kristi
23
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bajrami Melos
23
7
290
0
0
1
0
2
Gurishta Erdenis
29
10
856
0
0
5
0
4
Juric Marko
30
11
977
0
0
2
0
17
Podrimcaku Arton
22
3
8
0
0
0
0
3
Pusi Gledjan
22
4
56
0
0
0
0
19
Spahija Flori
21
1
1
0
0
0
0
34
Stojanovic Milos
27
9
794
2
0
4
0
29
Yago Andrey
26
12
1075
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Delaj Antonio
21
9
332
0
0
1
0
21
Deliu Ardit
27
3
267
0
0
1
0
10
Kahrimanovic Amir
25
6
399
0
0
0
0
6
Krymi Ardit
28
11
887
0
0
3
0
20
Mala Esat
26
12
1018
4
0
1
0
25
Qato Klinti
26
12
1008
1
0
2
0
8
Sala Eslit
24
11
546
1
0
3
1
66
Zaganjori Ersi
19
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balaj Bekim
33
11
990
8
0
1
0
11
Coba Mehdi
24
5
52
0
0
1
0
22
Dodaj Kevin
19
11
684
1
0
0
1
7
Gruda Ildi
24
3
54
1
0
0
0
23
Matouti Edlin
21
3
41
0
0
0
0
40
Tafili Ensar
19
3
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brdaric Thomas
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Qarri Kristi
23
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bajrami Melos
23
1
73
0
0
0
0
2
Gurishta Erdenis
29
2
180
0
0
0
0
4
Juric Marko
30
2
180
0
0
0
0
34
Stojanovic Milos
27
2
180
0
0
0
0
29
Yago Andrey
26
2
88
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Delaj Antonio
21
1
3
0
0
0
0
21
Deliu Ardit
27
1
82
0
0
2
1
10
Kahrimanovic Amir
25
2
142
0
0
0
0
6
Krymi Ardit
28
2
180
1
0
1
0
20
Mala Esat
26
2
178
0
0
1
0
25
Qato Klinti
26
2
163
0
0
0
0
8
Sala Eslit
24
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balaj Bekim
33
2
180
0
0
1
0
11
Coba Mehdi
24
1
29
0
0
0
0
22
Dodaj Kevin
19
2
56
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brdaric Thomas
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bunjaj Rezart
19
0
0
0
0
0
0
12
Jukaj Aron
19
0
0
0
0
0
0
1
Qarri Kristi
23
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bajrami Melos
23
8
363
0
0
1
0
5
Beci Dritmir
28
0
0
0
0
0
0
76
Brahimi Amir
19
0
0
0
0
0
0
2
Gurishta Erdenis
29
12
1036
0
0
5
0
4
Juric Marko
30
13
1157
0
0
2
0
17
Podrimcaku Arton
22
3
8
0
0
0
0
3
Pusi Gledjan
22
4
56
0
0
0
0
28
Selmani Egert
18
0
0
0
0
0
0
19
Spahija Flori
21
1
1
0
0
0
0
34
Stojanovic Milos
27
11
974
2
0
4
0
29
Yago Andrey
26
14
1163
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cungu William
20
0
0
0
0
0
0
Curri Ervis
20
0
0
0
0
0
0
13
Delaj Antonio
21
10
335
0
0
1
0
21
Deliu Ardit
27
4
349
0
0
3
1
70
Halili Klajti
19
0
0
0
0
0
0
10
Kahrimanovic Amir
25
8
541
0
0
0
0
6
Krymi Ardit
28
13
1067
1
0
4
0
20
Mala Esat
26
14
1196
4
0
2
0
27
Maliqi Arval
20
0
0
0
0
0
0
25
Qato Klinti
26
14
1171
1
0
2
0
8
Sala Eslit
24
13
568
1
0
3
1
8
Shimaj Hazret
19
0
0
0
0
0
0
66
Zaganjori Ersi
19
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ara Aris
18
0
0
0
0
0
0
9
Balaj Bekim
33
13
1170
8
0
2
0
11
Coba Mehdi
24
6
81
0
0
1
0
22
Dodaj Kevin
19
13
740
2
0
1
1
7
Gruda Ildi
24
3
54
1
0
0
0
23
Matouti Edlin
21
3
41
0
0
0
0
40
Tafili Ensar
19
3
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brdaric Thomas
49
Quảng cáo