Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Volos, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
Volos
Sân vận động:
Panthessaliko Stadium
(Volos)
Sức chứa:
22 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Kovacs Daniel
30
7
630
0
0
1
0
1
Siabanis Marios
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aslanidis Kyriakos
22
2
54
0
0
2
0
44
Correa Pavlos
Thẻ đỏ
26
8
628
0
0
3
1
26
Ferrari Franco
32
10
844
0
0
4
1
5
Kalogeropoulos Alexis
20
10
830
0
0
1
0
73
Miletic Nemanja
33
9
549
0
0
1
0
22
Mygas Georgios
30
9
689
0
0
2
0
3
Smeulers Ian
24
3
53
0
0
0
0
2
Sundgren Daniel
33
4
233
0
0
0
0
32
Tachatos Stathis
23
2
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Bernadou Lucas
24
7
541
0
0
0
0
25
Dosis Nikolaos
23
1
9
0
0
0
0
11
Glavcic Nemanja
27
9
770
1
2
4
1
6
Tsokanis Anastasios
33
3
199
0
0
0
0
19
Villafanez Lucas
33
9
285
0
0
3
1
8
de Kamps Joeri
Chấn thương
32
3
61
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altman Omri
30
10
632
0
0
1
0
77
Assehnoun Jasin-Amin
25
8
423
0
1
2
0
20
Comba Maximiliano
30
10
617
0
1
2
0
99
Conde Pedro
36
8
184
1
0
0
0
9
Koszta Mark
28
9
619
2
2
2
0
10
Mendieta Junior
31
9
617
3
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Joaquin
38
Poursaitidis Savvas
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Kovacs Daniel
30
1
90
0
0
0
0
1
Siabanis Marios
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aslanidis Kyriakos
22
1
45
0
0
0
0
44
Correa Pavlos
Thẻ đỏ
26
2
91
0
0
0
0
26
Ferrari Franco
32
1
90
0
1
1
0
5
Kalogeropoulos Alexis
20
1
90
0
0
0
0
24
Lykourinos Konstantinos
18
1
29
0
0
0
0
73
Miletic Nemanja
33
1
90
0
0
0
0
22
Mygas Georgios
30
1
90
0
0
0
0
3
Smeulers Ian
24
1
90
0
0
0
0
2
Sundgren Daniel
33
2
173
0
0
0
0
89
Triantafyllou Thanasis
21
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Bernadou Lucas
24
2
38
0
0
0
0
25
Dosis Nikolaos
23
1
90
1
0
0
0
11
Glavcic Nemanja
27
1
90
0
0
0
0
6
Tsokanis Anastasios
33
1
90
0
0
0
0
19
Villafanez Lucas
33
2
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altman Omri
30
1
90
0
0
0
0
77
Assehnoun Jasin-Amin
25
1
46
0
0
0
0
20
Comba Maximiliano
30
2
81
0
0
0
0
99
Conde Pedro
36
1
29
0
0
0
0
17
Dajlani Edi
20
1
45
0
0
0
0
9
Koszta Mark
28
2
152
3
0
0
0
10
Mendieta Junior
31
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Joaquin
38
Poursaitidis Savvas
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Kovacs Daniel
30
8
720
0
0
1
0
21
Papadopoulos Symeon
24
0
0
0
0
0
0
1
Siabanis Marios
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aslanidis Kyriakos
22
3
99
0
0
2
0
44
Correa Pavlos
Thẻ đỏ
26
10
719
0
0
3
1
26
Ferrari Franco
32
11
934
0
1
5
1
5
Kalogeropoulos Alexis
20
11
920
0
0
1
0
24
Lykourinos Konstantinos
18
1
29
0
0
0
0
73
Miletic Nemanja
33
10
639
0
0
1
0
22
Mygas Georgios
30
10
779
0
0
2
0
3
Smeulers Ian
24
4
143
0
0
0
0
2
Sundgren Daniel
33
6
406
0
0
0
0
32
Tachatos Stathis
23
2
34
0
0
0
0
89
Triantafyllou Thanasis
21
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Bernadou Lucas
24
9
579
0
0
0
0
25
Dosis Nikolaos
23
2
99
1
0
0
0
11
Glavcic Nemanja
27
10
860
1
2
4
1
19
Olivera Bryan
30
0
0
0
0
0
0
6
Tsokanis Anastasios
33
4
289
0
0
0
0
19
Villafanez Lucas
33
11
418
0
0
3
1
8
de Kamps Joeri
Chấn thương
32
3
61
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altman Omri
30
11
722
0
0
1
0
77
Assehnoun Jasin-Amin
25
9
469
0
1
2
0
20
Comba Maximiliano
30
12
698
0
1
2
0
99
Conde Pedro
36
9
213
1
0
0
0
17
Dajlani Edi
20
1
45
0
0
0
0
9
Koszta Mark
28
11
771
5
2
2
0
10
Mendieta Junior
31
10
707
3
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Joaquin
38
Poursaitidis Savvas
48
Quảng cáo