Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Volsungur, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Volsungur
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kristjansson Aron Bjarki
23
1
4
0
0
0
0
88
Sigurpalsson Einar
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kristjansson Arnar
22
1
90
0
0
0
0
12
Sorensson Gestur
?
1
87
1
0
0
0
39
Torfason Gunnar
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Asgeirsson Oskar
24
1
90
0
0
0
0
10
Baldvinsson Bjarki
34
1
87
0
0
0
0
14
Cardenas Xabi
26
1
90
0
0
0
0
19
Johannsson Tryggvi Grani
?
1
62
0
0
0
0
21
Matthiasson Arnar
?
1
62
0
0
0
0
16
Robertsson Jakob Hedinn
?
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baldursson Tomas
?
1
4
0
0
0
0
8
Gudbjartsson Benedikt
?
1
62
0
0
0
0
11
Gunnarsson Rafnar
22
1
29
0
0
0
0
22
Sigurdsson Jakob
17
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fridriksson Adalsteinn Johann
33
Palmason Palmi Rafn
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asgeirsson Olafur Orn
21
0
0
0
0
0
0
30
Kristjansson Aron Bjarki
23
1
4
0
0
0
0
88
Sigurpalsson Einar
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adalsteinsson David
18
0
0
0
0
0
0
4
Guardia Hermida Juan
22
0
0
0
0
0
0
6
Inigo Arruti
30
0
0
0
0
0
0
5
Kristjansson Arnar
22
1
90
0
0
0
0
8
Parla Sergio
32
0
0
0
0
0
0
12
Sorensson Gestur
?
1
87
1
0
0
0
39
Torfason Gunnar
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Asgeirsson Oskar
24
1
90
0
0
0
0
10
Baldvinsson Bjarki
34
1
87
0
0
0
0
14
Cardenas Xabi
26
1
90
0
0
0
0
10
Colina Simon
29
0
0
0
0
0
0
23
Gudmundsson Elmar
23
0
0
0
0
0
0
19
Johannsson Tryggvi Grani
?
1
62
0
0
0
0
21
Matthiasson Arnar
?
1
62
0
0
0
0
16
Robertsson Jakob Hedinn
?
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baldursson Tomas
?
1
4
0
0
0
0
18
Feuillassier Santiago
30
0
0
0
0
0
0
8
Gudbjartsson Benedikt
?
1
62
0
0
0
0
11
Gunnarsson Rafnar
22
1
29
0
0
0
0
22
Sigurdsson Jakob
17
1
29
0
0
0
0
7
Thorsteinsson Steinthor
39
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fridriksson Adalsteinn Johann
33
Palmason Palmi Rafn
39
Quảng cáo