Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Volta Redonda, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Volta Redonda
Sân vận động:
Raulino de Oliveira
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
20 255
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avelino
26
1
90
0
0
0
0
12
Jean Drosny
30
23
2070
0
0
3
0
31
Yago
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fabricio
34
5
383
1
0
1
0
22
Juninho
25
18
1077
1
0
4
0
4
Leo
29
8
447
0
0
2
0
13
Lucas Souza
26
20
1647
1
0
7
0
14
Michel
23
5
205
0
0
0
0
26
Muriel
36
3
106
0
0
1
0
14
Patric Calmon
Chấn thương háng
30
8
360
2
0
3
1
6
Sanchez Costa
29
18
1361
2
0
5
0
2
Wellington Silva
36
24
2014
0
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruno Barra
38
22
1914
2
0
6
0
15
Charles
29
6
117
0
0
1
0
25
Dione
31
2
69
0
0
0
0
14
Emerson Junior
27
4
67
0
0
1
0
17
Evanderson
25
3
73
0
0
0
0
4
Gabriel Bahia
25
10
461
1
0
0
0
21
Henrique Silva
30
22
1169
1
0
6
1
17
Karl
31
9
247
0
0
4
0
27
Kaua Oliveira
18
4
71
0
0
0
0
18
Keliton
24
8
260
1
0
0
0
23
Kesley
29
8
139
0
0
1
0
20
Marcos Junior
29
8
221
0
0
3
0
10
Patryck Machado
25
14
991
2
0
2
0
7
Rafinha
24
13
440
1
0
2
0
19
Raphael Augusto
33
2
52
0
0
1
0
8
Robinho
22
26
2190
2
0
4
0
30
Vini Moura
26
16
476
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruno Santos
27
14
985
5
0
3
0
19
Cristiano
25
9
187
1
0
1
0
16
Douglas Skilo
29
23
1513
2
0
1
0
29
Heliardo
32
3
60
1
0
0
0
28
Kauan Cristian
21
2
25
0
0
0
0
11
MV
26
22
1918
3
0
4
0
9
Matheus Lucas
26
6
319
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Correa
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avelino
26
1
90
0
0
0
0
12
Jean Drosny
30
23
2070
0
0
3
0
31
Yago
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fabricio
34
5
383
1
0
1
0
22
Juninho
25
18
1077
1
0
4
0
4
Leo
29
8
447
0
0
2
0
13
Lucas Souza
26
20
1647
1
0
7
0
14
Michel
23
5
205
0
0
0
0
26
Muriel
36
3
106
0
0
1
0
14
Patric Calmon
Chấn thương háng
30
8
360
2
0
3
1
6
Sanchez Costa
29
18
1361
2
0
5
0
2
Wellington Silva
36
24
2014
0
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bruno Barra
38
22
1914
2
0
6
0
15
Charles
29
6
117
0
0
1
0
25
Dione
31
2
69
0
0
0
0
14
Emerson Junior
27
4
67
0
0
1
0
17
Evanderson
25
3
73
0
0
0
0
4
Gabriel Bahia
25
10
461
1
0
0
0
21
Henrique Silva
30
22
1169
1
0
6
1
17
Karl
31
9
247
0
0
4
0
27
Kaua Oliveira
18
4
71
0
0
0
0
18
Keliton
24
8
260
1
0
0
0
29
Kerlinho
18
0
0
0
0
0
0
23
Kesley
29
8
139
0
0
1
0
20
Marcos Junior
29
8
221
0
0
3
0
27
Murillo Lima
22
0
0
0
0
0
0
27
Nicolas Borges
20
0
0
0
0
0
0
10
Patryck Machado
25
14
991
2
0
2
0
7
Rafinha
24
13
440
1
0
2
0
19
Raphael Augusto
33
2
52
0
0
1
0
8
Robinho
22
26
2190
2
0
4
0
30
Vini Moura
26
16
476
1
0
1
0
27
de Castro Correa Ribeiro Daniel
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Azevedo
18
0
0
0
0
0
0
9
Bruno Santos
27
14
985
5
0
3
0
19
Cristiano
25
9
187
1
0
1
0
16
Douglas Skilo
29
23
1513
2
0
1
0
29
Heliardo
32
3
60
1
0
0
0
28
Kauan Cristian
21
2
25
0
0
0
0
11
MV
26
22
1918
3
0
4
0
9
Matheus Lucas
26
6
319
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Correa
43
Quảng cáo