Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Voska Sport, Bắc Macedonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Macedonia
Voska Sport
Sân vận động:
SRC Biljanini Izvori
(Ohrid)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kitanovski Kristijan
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hani Agon
26
5
419
0
0
2
0
21
Hoxha Ditmir
16
2
27
0
0
0
0
50
Ilieski Antonio
28
3
270
0
0
0
0
4
Iljazi Ardit
24
4
266
0
0
0
0
18
Iseni Bilal
22
3
74
0
0
0
0
23
Kitanovski Tome
32
5
434
0
0
2
0
21
Richkov Andrej
25
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adili Destan
18
4
228
0
0
0
0
33
Askar Habibulla
25
5
360
0
0
1
0
6
Dadet Amos
24
4
329
0
0
3
1
27
Dani Fikri
21
5
364
0
0
1
0
77
Ibraimi Donart
20
5
421
2
0
2
0
44
Lena Milot
33
0
0
0
0
1
0
22
Tenlep Gabriel
21
3
249
0
0
1
0
5
Zhaku Lorent
16
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Jahja Abdulhadi
25
5
450
3
0
0
0
19
Memedi Aljban
20
2
75
0
0
0
0
10
Osei Clinton
22
5
450
1
0
1
0
99
Vukovic Marko
28
4
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seit Kreka
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kitanovski Kristijan
21
5
450
0
0
0
0
1
Mustafa Burhan
34
0
0
0
0
0
0
12
Shakir Muamet
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bajrami Medin
26
0
0
0
0
0
0
3
Hani Agon
26
5
419
0
0
2
0
21
Hoxha Ditmir
16
2
27
0
0
0
0
50
Ilieski Antonio
28
3
270
0
0
0
0
4
Iljazi Ardit
24
4
266
0
0
0
0
18
Iseni Bilal
22
3
74
0
0
0
0
31
Jankuloski Hristijan
23
0
0
0
0
0
0
23
Kitanovski Tome
32
5
434
0
0
2
0
21
Richkov Andrej
25
1
20
0
0
0
0
15
Ziba Erand
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adili Destan
18
4
228
0
0
0
0
33
Askar Habibulla
25
5
360
0
0
1
0
6
Dadet Amos
24
4
329
0
0
3
1
27
Dani Fikri
21
5
364
0
0
1
0
77
Ibraimi Donart
20
5
421
2
0
2
0
8
Jahiji Djemilj
21
0
0
0
0
0
0
20
Kazimoski Jasin
23
0
0
0
0
0
0
44
Lena Milot
33
0
0
0
0
1
0
56
Sadiku Besnik
39
0
0
0
0
0
0
22
Tenlep Gabriel
21
3
249
0
0
1
0
5
Zhaku Lorent
16
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andreski Leo
21
0
0
0
0
0
0
16
Demishoski Tarik
17
0
0
0
0
0
0
7
Jahja Abdulhadi
25
5
450
3
0
0
0
19
Memedi Aljban
20
2
75
0
0
0
0
10
Osei Clinton
22
5
450
1
0
1
0
17
Shabani Aljban
20
0
0
0
0
0
0
99
Vukovic Marko
28
4
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seit Kreka
?
Quảng cáo