Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Votuporanguense, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Votuporanguense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borges Sales Joao Paulo
28
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amorim
22
6
502
0
0
0
0
13
Felipe
29
3
61
0
0
0
0
6
Frank
23
7
532
1
0
1
0
25
Guilherme Martins
25
1
16
0
0
1
0
4
Leo Paraiso
24
6
540
0
0
0
0
14
Luiz Felipe
25
7
272
2
0
2
0
15
Reinaldo Junio
26
2
24
0
0
0
0
2
Vinicius
24
6
264
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bady
35
9
498
4
0
0
0
7
John Adams Egito da Silva
29
6
328
1
0
1
0
5
Jonatas Barbosa
30
6
540
0
0
1
0
9
Nogueira Rosas Wendel
27
1
75
0
0
0
0
19
Vinicius Bala
26
9
218
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Costa Saramella de Oliveira Hugo
21
3
43
0
0
0
0
18
Gabriel Moyses
22
8
97
5
0
1
0
8
Igor Pimenta
30
5
202
0
0
1
0
9
Mariotto
28
7
281
4
0
0
0
16
Nando
25
5
292
2
0
1
0
17
Orlando Junior
26
5
215
0
0
0
0
11
Wendel
27
5
430
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borges Sales Joao Paulo
28
6
540
0
0
1
0
12
Gabriel Barbato
27
0
0
0
0
0
0
12
Victor Marengone Altizani Joao
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amorim
22
6
502
0
0
0
0
21
Caio Callyman
26
0
0
0
0
0
0
13
Felipe
29
3
61
0
0
0
0
6
Frank
23
7
532
1
0
1
0
25
Guilherme Martins
25
1
16
0
0
1
0
4
Leo Paraiso
24
6
540
0
0
0
0
14
Luiz Felipe
25
7
272
2
0
2
0
15
Reinaldo Junio
26
2
24
0
0
0
0
2
Vinicius
24
6
264
1
0
0
0
15
Welligton Rocha
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bady
35
9
498
4
0
0
0
7
John Adams Egito da Silva
29
6
328
1
0
1
0
5
Jonatas Barbosa
30
6
540
0
0
1
0
9
Nogueira Rosas Wendel
27
1
75
0
0
0
0
23
Rapchan Gabriel
27
0
0
0
0
0
0
19
Vinicius Bala
26
9
218
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Costa Saramella de Oliveira Hugo
21
3
43
0
0
0
0
18
Gabriel Moyses
22
8
97
5
0
1
0
8
Igor Pimenta
30
5
202
0
0
1
0
9
Mariotto
28
7
281
4
0
0
0
16
Nando
25
5
292
2
0
1
0
17
Orlando Junior
26
5
215
0
0
0
0
11
Wendel
27
5
430
1
0
0
0
Quảng cáo