Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng VV DOVO, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
VV DOVO
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van den Dam Nick
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Achahbar Nadir
25
1
90
0
0
0
0
24
Buikema Sil
27
1
45
0
0
0
0
4
Rebergen Lars
23
1
14
0
0
0
0
18
Wormgoor Vito
35
1
90
0
0
0
0
22
den Boer Max
?
2
68
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bendadi Mo
30
1
23
0
0
0
0
14
Fiegen Jorrit
27
1
46
0
0
0
0
44
Horst
20
1
14
0
0
0
0
7
Huber Lars
24
1
77
0
0
0
0
8
Screever Joost
27
2
23
1
0
0
0
10
van Nispen Matthijs
26
1
69
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hak Nick
27
2
68
1
0
1
1
45
Martins Lulinho
29
1
90
1
0
0
0
21
Vermeulen Lars
23
1
77
0
0
0
0
35
de Bondt Nick
30
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
van Veldhuizen
20
0
0
0
0
0
0
1
van den Dam Nick
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Achahbar Nadir
25
1
90
0
0
0
0
24
Buikema Sil
27
1
45
0
0
0
0
4
Rebergen Lars
23
1
14
0
0
0
0
18
Wormgoor Vito
35
1
90
0
0
0
0
22
den Boer Max
?
2
68
1
0
0
0
2
van Doorn Jens
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bendadi Mo
30
1
23
0
0
0
0
14
Fiegen Jorrit
27
1
46
0
0
0
0
44
Horst
20
1
14
0
0
0
0
7
Huber Lars
24
1
77
0
0
0
0
5
Pluk Timo
24
0
0
0
0
0
0
8
Screever Joost
27
2
23
1
0
0
0
12
van Egdom Bruno
20
0
0
0
0
0
0
10
van Nispen Matthijs
26
1
69
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hak Nick
27
2
68
1
0
1
1
45
Martins Lulinho
29
1
90
1
0
0
0
17
Sow Ifra
23
0
0
0
0
0
0
15
Verheul Chris
22
0
0
0
0
0
0
21
Vermeulen Lars
23
1
77
0
0
0
0
35
de Bondt Nick
30
1
90
0
0
0
0
15
van Dijk Guido
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo