Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Waalwijk, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Waalwijk
Sân vận động:
Mandemakers Stadion
(Waalwijk)
Sức chứa:
7 508
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Houwen Jeroen
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Familia-Castillo Juan
24
4
102
0
0
0
0
2
Lelieveld Julian
26
5
350
0
0
0
0
28
Meijers Aaron
36
5
373
0
0
0
0
4
Van Gelderen Liam
23
3
102
0
0
1
0
3
Van den Buijs Dario
29
5
439
0
0
1
0
17
van Eijma Roshon
26
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Lokesa Chris
19
5
412
0
0
1
0
10
Niemeijer Reuven
29
4
124
0
0
1
0
6
Oukili Yassin
23
4
243
0
0
2
1
24
Roemeratoe Godfried
25
5
425
0
0
0
0
8
Vroegh Patrick
24
2
22
0
0
0
0
30
Weidmann Daouda
21
5
216
0
0
1
0
22
van de Loo Tim
21
1
17
0
0
0
0
23
van der Venne Richard
Chấn thương
32
3
197
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cleonise Denilho
22
5
336
0
0
1
0
11
Jakobsen Alexander
30
2
27
0
0
0
0
29
Kramer Michiel
35
2
40
0
0
1
1
19
Margaret Richonell
24
5
288
0
0
0
0
9
Zawada Oskar
28
3
270
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fraser Henk
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Houwen Jeroen
28
5
450
0
0
0
0
13
Kesting Joey
23
0
0
0
0
0
0
1
Vogels Luuk
21
0
0
0
0
0
0
21
van Osch Yanick
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Al Mazyani Faissal
19
0
0
0
0
0
0
5
Familia-Castillo Juan
24
4
102
0
0
0
0
2
Lelieveld Julian
26
5
350
0
0
0
0
28
Meijers Aaron
36
5
373
0
0
0
0
4
Van Gelderen Liam
23
3
102
0
0
1
0
3
Van den Buijs Dario
29
5
439
0
0
1
0
17
van Eijma Roshon
26
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Felida Kevin
24
0
0
0
0
0
0
10
Ihattaren Mohamed
Chưa đủ thể lực
22
0
0
0
0
0
0
14
Lokesa Chris
19
5
412
0
0
1
0
10
Niemeijer Reuven
29
4
124
0
0
1
0
6
Oukili Yassin
23
4
243
0
0
2
1
24
Roemeratoe Godfried
25
5
425
0
0
0
0
8
Vroegh Patrick
24
2
22
0
0
0
0
30
Weidmann Daouda
21
5
216
0
0
1
0
22
van de Loo Tim
21
1
17
0
0
0
0
23
van der Venne Richard
Chấn thương
32
3
197
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cleonise Denilho
22
5
336
0
0
1
0
11
Jakobsen Alexander
30
2
27
0
0
0
0
29
Kramer Michiel
35
2
40
0
0
1
1
19
Margaret Richonell
24
5
288
0
0
0
0
20
Takidine Ilias
23
0
0
0
0
0
0
9
Zawada Oskar
28
3
270
0
0
0
1
11
van der Water Silvester
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fraser Henk
58
Quảng cáo