Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wakiso Giants, Uganda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uganda
Wakiso Giants
Sân vận động:
Sân vận động Wakisha
(Wakiso)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alitho James
29
6
540
0
0
0
0
19
Mwebe Henry
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arinda Ambrose
26
8
720
0
0
2
0
23
Mtengwa Issack
?
5
196
0
0
0
0
17
Ssegujja Musa
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bagole Johnson
44
6
494
0
0
2
0
5
Bagoole David
26
3
134
0
0
0
0
28
Blanchar Mulamba
?
3
95
0
0
0
0
3
Komakech Alex
26
1
36
0
0
0
0
16
Lukooya Baker
?
3
121
0
0
0
0
7
Masiko Tom
28
5
244
0
0
0
0
22
Mukiibi Marvin
18
4
360
0
0
1
0
17
Sseguja Swalik
?
5
406
0
0
0
0
12
Ssenyonjo Hassan
24
8
707
0
0
1
0
8
Zziwa Vincent
?
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bukenya Joseph
?
5
438
0
0
0
0
14
Kaija Derrick
?
2
108
0
0
0
0
29
Mbalire Hudson
?
4
257
0
0
0
0
21
Nsubuga Mark
?
1
23
0
0
0
0
21
Nsubuga Samuel
?
3
89
0
0
1
0
20
Oshaba Marvin
?
8
496
1
0
1
0
30
Oyamo Timothy
?
6
369
0
0
0
0
27
Ssekitto Davis
?
4
163
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alitho James
29
6
540
0
0
0
0
1
Kanakulya Jimmy
?
0
0
0
0
0
0
24
Lubega Joseph
?
0
0
0
0
0
0
19
Mwebe Henry
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arinda Ambrose
26
8
720
0
0
2
0
2
Lubega Sharif
?
0
0
0
0
0
0
23
Mtengwa Issack
?
5
196
0
0
0
0
4
Nzau Lutumba Miguel
33
0
0
0
0
0
0
17
Ssegujja Musa
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bagole Johnson
44
6
494
0
0
2
0
5
Bagoole David
26
3
134
0
0
0
0
28
Blanchar Mulamba
?
3
95
0
0
0
0
20
Kigozi Andrew Samson
29
0
0
0
0
0
0
3
Komakech Alex
26
1
36
0
0
0
0
16
Lukooya Baker
?
3
121
0
0
0
0
7
Masiko Tom
28
5
244
0
0
0
0
22
Mukiibi Marvin
18
4
360
0
0
1
0
17
Sseguja Swalik
?
5
406
0
0
0
0
18
Ssenfuka Rahmat
31
0
0
0
0
0
0
11
Ssenyonga Mikidadi
27
0
0
0
0
0
0
12
Ssenyonjo Hassan
24
8
707
0
0
1
0
8
Zziwa Vincent
?
1
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bukenya Joseph
?
5
438
0
0
0
0
23
Isaacks Heinrich
39
0
0
0
0
0
0
14
Kaija Derrick
?
2
108
0
0
0
0
29
Mbalire Hudson
?
4
257
0
0
0
0
21
Nsubuga Mark
?
1
23
0
0
0
0
21
Nsubuga Samuel
?
3
89
0
0
1
0
20
Oshaba Marvin
?
8
496
1
0
1
0
30
Oyamo Timothy
?
6
369
0
0
0
0
27
Ssekitto Davis
?
4
163
0
0
0
0
Quảng cáo