Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wales Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Wales Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Olivia
23
5
450
0
0
0
0
21
Middleton-Patel Safia
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Davies Mayzee
?
3
53
0
0
0
0
3
Evans Gemma
28
6
540
0
1
1
0
11
Joel Lois Kathleen
25
4
125
0
0
0
0
5
Roberts Rhiannon
34
6
342
0
0
0
0
2
Woodham Lily
24
6
325
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barton Kayleigh
36
5
293
4
0
0
0
16
Estcourt Charlotte
26
2
136
0
0
0
0
10
Fishlock Jessica
37
6
490
5
4
0
0
6
Green Josephine
31
1
77
0
0
0
0
22
Griffiths Alice
23
3
44
0
0
0
0
7
Holland Ceri
26
5
386
0
1
1
0
15
Hughes Elise Anna
23
2
93
2
0
0
0
4
Ingle Sophie
33
6
510
1
0
0
0
8
James Angharad
30
6
495
1
0
0
0
20
Jones Carrie
21
3
156
0
1
0
0
14
Ladd Hayley
30
6
540
0
0
0
0
17
McAteer Mary
20
4
176
1
0
0
0
23
Morgan Ffion
24
4
161
1
0
0
0
13
Rowe Rachel
32
6
348
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jones Ellen
21
1
25
0
0
0
0
19
Powell Ella
24
2
112
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Olivia
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Evans Gemma
28
6
540
0
0
0
0
5
Roberts Rhiannon
34
6
523
0
0
0
0
2
Woodham Lily
24
6
499
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barton Kayleigh
36
6
298
0
0
0
0
16
Estcourt Charlotte
26
2
93
0
0
0
0
10
Fishlock Jessica
37
6
511
2
0
1
0
6
Green Josephine
31
3
194
0
0
0
0
7
Holland Ceri
26
5
383
1
0
0
0
15
Hughes Elise Anna
23
4
123
1
0
0
0
4
Ingle Sophie
33
6
540
0
1
0
0
8
James Angharad
30
6
540
0
1
0
0
20
Jones Carrie
21
3
230
0
1
1
0
14
Ladd Hayley
30
5
450
0
0
1
0
17
McAteer Mary
20
1
2
0
0
0
0
23
Morgan Ffion
24
6
130
0
0
0
0
13
Rowe Rachel
32
4
230
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Powell Ella
24
2
43
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Clark Olivia
23
11
990
0
0
0
0
21
Kelly Soffia
?
0
0
0
0
0
0
21
Middleton-Patel Safia
19
1
90
0
0
0
0
1
O'Sullivan Laura
33
0
0
0
0
0
0
1
Soper Poppy
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Davies Mayzee
?
3
53
0
0
0
0
3
Evans Gemma
28
12
1080
0
1
1
0
11
Joel Lois Kathleen
25
4
125
0
0
0
0
5
Roberts Rhiannon
34
12
865
0
0
0
0
2
Woodham Lily
24
12
824
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barton Kayleigh
36
11
591
4
0
0
0
16
Estcourt Charlotte
26
4
229
0
0
0
0
10
Fishlock Jessica
37
12
1001
7
4
1
0
6
Green Josephine
31
4
271
0
0
0
0
22
Griffiths Alice
23
3
44
0
0
0
0
7
Holland Ceri
26
10
769
1
1
1
0
15
Hughes Elise Anna
23
6
216
3
0
0
0
4
Ingle Sophie
33
12
1050
1
1
0
0
8
James Angharad
30
12
1035
1
1
0
0
20
Jones Carrie
21
6
386
0
2
1
0
14
Ladd Hayley
30
11
990
0
0
1
0
17
McAteer Mary
20
5
178
1
0
0
0
23
Morgan Ffion
24
10
291
1
0
0
0
13
Rowe Rachel
32
10
578
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Francis Olivia
?
0
0
0
0
0
0
18
Jones Ellen
21
1
25
0
0
0
0
19
Powell Ella
24
4
155
0
0
0
0
15
Teisar Tianna
18
0
0
0
0
0
0
6
Walters Georgia
31
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo