Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Wales U17 Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Wales U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Howard Orla
?
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Davies Mia
16
2
180
0
0
0
0
6
Hair Skye
16
3
212
1
1
1
0
16
Ingram Evelyn
16
2
21
0
0
0
0
3
Knill Senaiya
15
3
270
0
1
2
0
4
Thomas Emma
16
1
72
0
0
0
0
13
Wilkinson Emily
16
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Griffiths Mared
?
2
144
0
0
0
0
18
Grunewald Anya
15
3
270
0
0
0
0
7
Holt Evie
15
3
178
0
0
1
0
20
Howson Emily
15
2
54
0
0
0
0
10
Marsh Ellen
15
3
225
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Davies Annie
16
3
137
0
0
0
0
9
Drury Layla Marie
?
2
161
1
0
0
0
8
Lewis Nia
16
2
172
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baker Phoebe
16
0
0
0
0
0
0
1
Howard Orla
?
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Davies Mia
16
2
180
0
0
0
0
6
Hair Skye
16
3
212
1
1
1
0
16
Ingram Evelyn
16
2
21
0
0
0
0
3
Knill Senaiya
15
3
270
0
1
2
0
4
Thomas Emma
16
1
72
0
0
0
0
13
Wilkinson Emily
16
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Griffiths Mared
?
2
144
0
0
0
0
18
Grunewald Anya
15
3
270
0
0
0
0
7
Holt Evie
15
3
178
0
0
1
0
20
Howson Emily
15
2
54
0
0
0
0
10
Marsh Ellen
15
3
225
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Davies Annie
16
3
137
0
0
0
0
9
Drury Layla Marie
?
2
161
1
0
0
0
8
Lewis Nia
16
2
172
1
0
0
0
Quảng cáo